• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Gioan Baotixita(若翰洗者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Gioan Baotixita(各位若翰洗者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的若翰洗者。例如:Gioan Baotixita thánh(圣若翰洗者)
  • 1. Gioan Baotixita thánh
  • 意思:圣若翰洗者
  • 例句:Gioan Baotixita thánh là một nhà tiên tri trong lịch sử đạo교.(圣若翰洗者是基督教历史上的一位先知。)
  • 2. Gioan Baotixita và Chúa Jesus
  • 意思:若翰洗者和耶稣
  • 例句:Gioan Baotixita và Chúa Jesus đều là nhân vật quan trọng trong đạo giáo.(若翰洗者和耶稣都是基督教中的重要人物。)
  • 3. lễ rửa tội của Gioan Baotixita
  • 意思:若翰洗者的洗礼
  • 例句:Lễ rửa tội của Gioan Baotixita là một nghi lễ quan trọng trong đạo giáo.(若翰洗者的洗礼是基督教中一个重要的仪式。)
  • 将“Gioan Baotixita”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Gioan:可以联想到“Gioan”(若翰),是洗者的名字。
  • Baotixita:可以联想到“Baotixita”(洗者),表示他的角色和职责。
  • 通过宗教故事和圣经中的描述来记忆:
  • Gioan Baotixita经常出现在圣经故事中,通过阅读和学习这些故事,可以更好地记住他的名字和角色。
  • 1. 描述若翰洗者的身份和角色
  • 宗教角色:
  • Gioan Baotixita được coi là nhà tiên tri và người chuẩn bị đường cho Chúa Jesus.(若翰洗者被视为先知和为耶稣铺路的人。)
  • Gioan Baotixita được biết đến với lời khen ngợi Chúa Jesus là Con của Thượng Đế.(若翰洗者因称赞耶稣是上帝之子而闻名。)
  • 2. 描述若翰洗者的洗礼
  • 宗教仪式:
  • Người tin đạo thường được rửa tội thông qua lễ của Gioan Baotixita.(信徒通常通过若翰洗者的仪式接受洗礼。)
  • Lễ rửa tội của Gioan Baotixita có ý nghĩa làm sạch tội lỗi và chuẩn bị tâm linh cho sự cứu rỗi.(若翰洗者的洗礼意味着洗净罪恶,为灵魂的救赎做准备。)