• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:NhâmTuất(壬戌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các NhâmTuất(各种壬戌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的壬戌。例如:NhâmTuất lịch sự(礼貌的壬戌)
    1. NhâmTuất lịch sử
  • 意思:历史上的壬戌年
  • 例句:NhâmTuất lịch sử thường được xem là những năm tốt cho việc mở rộng kinh doanh.(历史上的壬戌年通常被认为是扩大业务的好年份。)
  • 2. NhâmTuất trong phong thủy
  • 意思:风水中的壬戌
  • 例句:Theo phong thủy, NhâmTuất là một năm rất tốt cho việc đầu tư tài chính.(根据风水,壬戌是金融投资的好年份。)
  • 3. NhâmTuất trong âm lịch
  • 意思:农历中的壬戌年
  • 例句:Năm nay là năm NhâmTuất trong âm lịch, nhiều người tin rằng nó sẽ mang lại may mắn.(今年是农历的壬戌年,许多人相信它会带来好运。)
    将“NhâmTuất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nhâm:可以联想到“Nhâm”(人),壬戌年与人类社会和文化紧密相关。
  • Tuất:可以联想到“Tuất”(戌),戌是地支之一,与壬戌年的周期性有关。
    1. 描述壬戌年的特征
  • 文化特征:
  • NhâmTuất là một trong những năm trong chu kỳ 12 năm của âm lịch.(壬戌是农历12年周期中的一年。)
  • NhâmTuất thường được liên kết với những giá trị tích cực trong văn hóa Việt Nam.(壬戌在越南文化中通常与积极的价值联系在一起。)
  • 2. 讨论壬戌年的影响
  • 社会影响:
  • NhâmTuất có ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngày tốt cho các nghi lễ truyền thống.(壬戌影响选择传统仪式的吉日。)
  • NhâmTuất cũng ảnh hưởng đến việc chọn ngày tốt để mở cửa kinh doanh.(壬戌也影响选择开业的吉日。)