- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên(朝鲜民主主义人民共和国)
- 不可数名词:专有名词通常不使用复数形式。
- 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
- 1. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
- 意思:朝鲜民主主义人民共和国
- 例句:Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một quốc gia nằm ở bán đảo Triều Tiên.(朝鲜民主主义人民共和国是一个位于朝鲜半岛的国家。)
- 将“Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên”拆分成几个部分,分别记忆:
- Cộng hòa:可以联想到“cộng hòa”(共和国),表示国家的政治体制。
- Dân chủ:可以联想到“dân chủ”(民主),表示国家的政治原则。
- Nhân dân:可以联想到“nhân dân”(人民),表示国家的性质。
- Triều Tiên:可以联想到“Triều Tiên”(朝鲜),表示国家的地理位置。
- 1. 描述国家的政治体制
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được thành lập vào năm 1948.(朝鲜民主主义人民共和国成立于1948年。)
- 2. 描述国家的地理位置
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên giáp giới với Trung Quốc và Hàn Quốc.(朝鲜民主主义人民共和国与中国和韩国接壤。)
- 3. 描述国家的文化
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên có văn hóa lâu đời và phong phú.(朝鲜民主主义人民共和国有着悠久而丰富的文化。)