• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:taylái(车把)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các taylái(各种车把)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的车把。例如:taylái dài(长的车把)
    1. taylái xe đạp
  • 意思:自行车车把
  • 例句:Taylái xe đạp của tôi mới được sửa chữa.(我的自行车车把刚刚被修理过。)
  • 2. taylái xe máy
  • 意思:摩托车车把
  • 例句:Taylái xe máy có thể điều chỉnh độ cao.(摩托车车把可以调节高度。)
  • 3. taylái xe hơi
  • 意思:汽车方向盘
  • 例句:Taylái xe hơi của anh ấy rất êm ái.(他的汽车方向盘非常舒适。)
  • 4. taylái có tay nắm
  • 意思:带握把的车把
  • 例句:Taylái có tay nắm giúp lái xe dễ dàng hơn.(带握把的车把让驾驶更容易。)
  • 5. taylái không có tay nắm
  • 意思:不带握把的车把
  • 例句:Taylái không có tay nắm thường được sử dụng trong các xe đạp thể thao.(不带握把的车把通常被用于运动自行车。)
    将“taylái”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tay:可以联想到“tay”(手),车把是用手握住的部分。
  • lái:可以联想到“lái”(来),车把控制着车辆的来去方向。
    1. 描述车把的材质和设计
  • 材质和设计:
  • Taylái bằng kim loại rất bền và chắc chắn.(金属车把非常坚固耐用。)
  • Taylái có thiết kế hiện đại và đẹp mắt.(车把有现代且美观的设计。)
  • 2. 描述车把的功能
  • 转向功能:
  • Taylái giúp người lái điều hướng xe một cách dễ dàng.(车把帮助驾驶员轻松地控制车辆方向。)
  • Taylái có thể điều chỉnh để phù hợp với kích thước người lái.(车把可以调节以适应驾驶员的体型。)
  • 3. 描述车把的维护和保养
  • 维护和保养:
  • Làm sạch taylái định kỳ để giữ cho nó luôn sạch sẽ.(定期清洁车把以保持其清洁。)
  • Kiểm tra taylái định kỳ để đảm bảo an toàn khi lái xe.(定期检查车把以确保驾驶安全。)