• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chứng khoán(证券)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chứng khoán(各种证券)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的证券。例如:chứng khoán giá trị(有价值的证券)
  • 1. chứng khoán chứng khoán
  • 意思:证券证券
  • 例句:Chứng khoán là một loại tài sản tài chính.(证券是一种金融资产。)
  • 2. chứng khoán công khai
  • 意思:公开证券
  • 例句:Chứng khoán công khai có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán.(公开证券可以在证券市场上交易。)
  • 3. chứng khoán riêng tư
  • 意思:私人证券
  • 例句:Chứng khoán riêng tư không được phép giao dịch công khai.(私人证券不允许公开交易。)
  • 4. chứng khoán giá trị
  • 意思:有价值的证券
  • 例句:Những chứng khoán giá trị thường có lợi nhuận cao.(有价值的证券通常有高利润。)
  • 5. chứng khoán không giá trị
  • 意思:无价值的证券
  • 例句:Chứng khoán không giá trị có thể dẫn đến lỗ損.(无价值的证券可能导致亏损。)
  • 将“chứng khoán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chứng:可以联想到“chứng”(证明),证券是一种证明所有权的文件。
  • khoán:可以联想到“khoán”(账户),证券通常与金融账户相关联。
  • 1. 描述证券的种类
  • 股票:
  • Chứng khoán bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư.(证券包括股票、债券、投资基金等类型。)
  • Cổ phiếu là một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu của chủ sở hữu trong công ty.(股票是一种代表公司所有者权益的证券。)
  • 2. 描述证券的交易
  • 买卖证券:
  • Người đầu tư có thể mua bán chứng khoán qua các giao dịch viên trên thị trường chứng khoán.(投资者可以通过证券市场上的交易员买卖证券。)
  • Chứng khoán có giá trị thay đổi liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.(证券的价值会因多种因素的影响而不断变化。)
  • 3. 描述证券的风险
  • 投资风险:
  • Đầu tư vào chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận cũng như rủi ro.(投资证券可能带来利润和风险。)
  • Người đầu tư cần phải đánh giá kỹ các rủi ro liên quan đến chứng khoán trước khi đầu tư.(投资者在投资前需要仔细评估与证券相关的风险。)