• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tải lên(上载)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tải lên(现在时),đã tải lên(过去时),sẽ tải lên(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi tải lên một tệp tin.(我上载了一个文件。)
    1. tải lên máy tính
  • 意思:上传到电脑
  • 例句:Bạn cần tải lên máy tính để chỉnh sửa.(你需要上传到电脑以便编辑。)
  • 2. tải lên mạng
  • 意思:上传到网络
  • 例句:Tôi đã tải lên mạng một số hình ảnh.(我上传了一些图片到网络。)
  • 3. tải lên trang web
  • 意思:上传到网站
  • 例句:Bạn có thể tải lên trang web của chúng tôi.(你可以上传到我们的网站。)
  • 4. tải lên cloud
  • 意思:上传到云存储
  • 例句:Tải lên cloud để truy cập từ bất kỳ đâu.(上传到云存储以便从任何地方访问。)
  • 5. tải lên đĩa cứng
  • 意思:上传到硬盘
  • 例句:Tôi đã tải lên đĩa cứng tất cả các tệp tin.(我已经把所有文件上传到硬盘。)
    将“tải lên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tải:可以联想到“tải”(载),即承载或搬运的意思。
  • lên:可以联想到“lên”(上),表示方向,即向上或进入更高的位置。
  • 通过联想“承载”和“向上”的动作,可以更容易记住“tải lên”表示“上载”的意思。
    1. 上传文件
  • 在工作中,上传文件到服务器或云存储是常见的需求。
  • Tôi cần tải lên một số tài liệu quan trọng.(我需要上传一些重要文件。)
  • 2. 上传图片
  • 在社交媒体上,用户经常需要上传图片。
  • Bạn có thể tải lên hình ảnh của mình.(你可以上传自己的照片。)
  • 3. 上传视频
  • 在视频分享平台,上传视频是主要的活动之一。
  • Tôi đã tải lên một đoạn video mới.(我上传了一段新视频。)