• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cátrê(塘虱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cátrê(各种塘虱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的塘虱。例如:cátrê to(大塘虱)
  • 1. cátrê rừng
  • 意思:野生塘虱
  • 例句:Cátrê rừng thường lớn hơn so với cátrê nuôi trong ao.(野生塘虱通常比池塘养殖的塘虱大。)
  • 2. cátrê nuôi
  • 意思:养殖塘虱
  • 例句:Cátrê nuôi thường ngon hơn vì chúng được nuôi bằng thức ăn tự nhiên.(养殖塘虱通常更好吃,因为它们是用天然食物喂养的。)
  • 3. cátrê tươi
  • 意思:新鲜塘虱
  • 例句:Cátrê tươi nên được chế biến ngay sau khi mua về để giữ được hương vị.(新鲜塘虱应该在买回后立即加工,以保持其风味。)
  • 将“cátrê”与“塘虱”联系起来:
  • cátrê:可以联想到“cá”(鱼),塘虱是一种鱼类。
  • trê:可以联想到“trê”(池塘),塘虱通常生活在池塘中。
  • 例句:
  • Cátrê có màu da đen sẫm và thường có nhiều vết sần.(塘虱皮肤呈深黑色,通常有很多斑点。)
  • Cátrê có hình dạng thân thể dài và mảnh khảnh.(塘虱身体呈长条形,扁平。)
  • Cátrê có thể được nấu bằng nhiều cách khác nhau như luộc, rán, hoặc làm mắm.(塘虱可以用多种方式烹饪,如煮、炸或制成鱼酱。)
  • Cátrê thường được dùng trong món súp, noodle soup hay cơm cháo.(塘虱通常用于汤、面条汤或稀饭。)
  • Cátrê giàu protein và các chất dinh dưỡng khác, rất tốt cho sức khỏe.(塘虱富含蛋白质和其他营养成分,对健康非常有益。)
  • 1. 描述塘虱的特征
  • 外观特征:
  • Cátrê có màu da đen sẫm và thường có nhiều vết sần.(塘虱皮肤呈深黑色,通常有很多斑点。)
  • Cátrê có hình dạng thân thể dài và mảnh khảnh.(塘虱身体呈长条形,扁平。)
  • 2. 描述塘虱的烹饪方式
  • 烹饪方法:
  • Cátrê có thể được nấu bằng nhiều cách khác nhau như luộc, rán, hoặc làm mắm.(塘虱可以用多种方式烹饪,如煮、炸或制成鱼酱。)
  • Cátrê thường được dùng trong món súp, noodle soup hay cơm cháo.(塘虱通常用于汤、面条汤或稀饭。)
  • 3. 描述塘虱的营养价值
  • 营养价值:
  • Cátrê giàu protein và các chất dinh dưỡng khác, rất tốt cho sức khỏe.(塘虱富含蛋白质和其他营养成分,对健康非常有益。)
  • Cátrê có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình sửa chữa tế bào.(塘虱可以帮助增强免疫系统和支持细胞修复过程。)