- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tráng sĩ(壮士)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trang sĩ(各位壮士)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的壮士。例如:tráng sĩ anh dũng(英勇的壮士)
1. trang sĩ anh dũng- 意思:英勇的壮士
- 例句:Trang sĩ anh dũng luôn được mọi người tôn vinh.(英勇的壮士总是受到人们的尊敬。)
2. trang sĩ chiến tranh- 意思:战争英雄
- 例句:Trang sĩ chiến tranh đã hy sinh nhiều để bảo vệ đất nước.(战争英雄为了保卫国家牺牲了很多。)
3. trang sĩ thời cổ- 意思:古代壮士
- 例句:Trang sĩ thời cổ thường được mô tả trong các câu chuyện dân gian.(古代壮士常在民间故事中被描述。)
4. trang sĩ modern- 意思:现代壮士
- 例句:Trang sĩ modern có thể là bất kỳ ai có tinh thần anh dũng và dám đương đầu với khó khăn.(现代壮士可以是任何具有英勇精神和敢于面对困难的人。)
将“tráng sĩ”拆分成几个部分,分别记忆:- tráng:可以联想到“tráng”(明亮),壮士如同明亮的光,照亮黑暗,给予人们希望。
- sĩ:可以联想到“sĩ”(士),在越南语中,“sĩ”常用来指代有学问或有才能的人,壮士是具有勇气和才能的人。
1. 描述壮士的特质- 英勇无畏:
- Trang sĩ luôn được mô tả là những người có tinh thần anh dũng và dám đương đầu với mọi khó khăn.(壮士总是被描述为具有英勇精神和敢于面对任何困难的人。)
- Trang sĩ không sợ chết và luôn sẵn lòng hy sinh cho lợi ích của mọi người.(壮士不怕死,总是愿意为大众的利益牺牲。)
2. 描述壮士的行为- 保护弱者:
- Trang sĩ thường đứng lên bảo vệ những người yếu ớt và không có khả năng tự vệ.(壮士经常站出来保护那些弱小和没有自卫能力的人。)
- Trang sĩ không bao giờ từ chối khi có cơ hội giúp đỡ người khác.(壮士从不拒绝帮助他人的机会。)