túyquyền

河内:[twi˧˦kwiən˨˩] 顺化:[twɪj˨˩˦kwiəŋ˦˩] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾ɪj˦˥wiəŋ˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:túyquyền(醉拳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các túyquyền(各种醉拳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的醉拳。例如:túyquyền cổ điển(古典醉拳)

使用场景


    1. 描述醉拳的特点
  • 动作特点:
  • Túyquyền thường được thực hiện với các động tác lảo đảo và không chính quy, mô phỏng trạng thái say rượu.(醉拳通常以摇摆不定和不规则的动作进行,模仿醉酒状态。)
  • Túyquyền đòi hỏi cao độ nhạy bén và phản ứng nhanh chóng.(醉拳要求高度敏捷和快速反应。)
  • 2. 描述醉拳的历史和文化
  • 历史背景:
  • Túyquyền có nguồn gốc từ thời cổ đại Trung Quốc và đã được phát triển qua nhiều thế hệ.(醉拳起源于中国古代,并经过多代发展。)
  • Túyquyền không chỉ là kỹ thuật võ thuật mà còn là biểu tượng văn hóa của Trung Quốc.(醉拳不仅是武术技巧,也是中国文化的象征。)

联想记忆法


    将“túyquyền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • túy:可以联想到“túy”(醉),醉拳模仿醉酒状态。
  • quyền:可以联想到“quyền”(拳),醉拳是一种拳法。
  • 通过联想醉拳的动作特点和文化背景来记忆:
  • Túyquyền的动作特点是模仿醉酒状态,因此可以联想到“túy”(醉)。
  • Túyquyền是中国武术的一种,因此可以联想到“quyền”(拳)。

固定搭配


    1. túyquyền cổ điển
  • 意思:古典醉拳
  • 例句:Túyquyền cổ điển là một kỹ thuật võ thuật truyền thống của Trung Quốc.(古典醉拳是中国传统的武术技巧。)
  • 2. túyquyền trong phim
  • 意思:电影中的醉拳
  • 例句:Túyquyền trong phim thường được diễn xuất rất sinh động và thú vị.(电影中的醉拳通常表现得非常生动有趣。)
  • 3. túyquyền của Jackie Chan
  • 意思:成龙的醉拳
  • 例句:Túyquyền của Jackie Chan đã trở thành biểu tượng của võ thuật Trung Quốc trên thế giới.(成龙的醉拳已成为中国武术在世界的象征。)