trungđại

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ʔɗaːj˧˨ʔ] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɗaːj˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔɗaːj˨˩˨]

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:trung đại(中代)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示事物之间的差异。例如:trung đại hơn(比中代更...);trung đại nhất(最中代的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất trung đại(非常中代)

使用场景


    1. 描述中代时期的特征
  • 历史特征:
  • Thời kỳ trung đại có nhiều biến động chính trị và xã hội.(中代时期有很多政治和社会的变动。)
  • Thời kỳ trung đại là thời kỳ phát triển của các tôn giáo.(中代时期是各种宗教发展的时代。)
  • 2. 描述中代文化的影响
  • 文化影响:
  • Văn hóa trung đại đã ảnh hưởng đến các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, khoa học.(中代文化对艺术、建筑、科学等领域产生了影响。)
  • Văn hóa trung đại đã truyền lại nhiều giá trị truyền thống cho các thế hệ sau.(中代文化为后代传承了许多传统价值。)
  • 3. 描述中代艺术的特点
  • 艺术特点:
  • Nghệ thuật trung đại có nhiều tác phẩm nổi bật với phong cách độc đáo.(中代艺术有很多风格独特的杰出作品。)
  • Nghệ thuật trung đại phản ánh nhiều giá trị và quan niệm của thời đại.(中代艺术反映了当时许多价值观和观念。)

联想记忆法


    将“trung đại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trung:可以联想到“trung”(中),表示中间、中等的意思。
  • đại:可以联想到“đại”(代),表示时代、代际的意思。
  • 结合记忆:
  • trung đại:将“trung”和“đại”结合起来,表示“中代”,即介于古代和近代之间的时期。

固定搭配


    1. thời kỳ trung đại
  • 意思:中代时期
  • 例句:Thời kỳ trung đại là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử.(中代时期是历史上一个重要的阶段。)
  • 2. văn hóa trung đại
  • 意思:中代文化
  • 例句:Văn hóa trung đại có nhiều thành tựu nổi bật.(中代文化有很多突出的成就。)
  • 3. nghệ thuật trung đại
  • 意思:中代艺术
  • 例句:Nghệ thuật trung đại có ảnh hưởng sâu遠 đến các thế hệ sau.(中代艺术对后代有深远的影响。)
  • 4. kiến trúc trung đại
  • 意思:中代建筑
  • 例句:Kiến trúc trung đại có nhiều công trình nổi tiếng trên thế giới.(中代建筑有很多世界著名的工程。)