• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dathuộc(皮革)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dathuộc(各种皮革)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的皮革。例如:dathuộc bò(牛皮)
  • 1. dathuộc bò
  • 意思:牛皮
  • 例句:Các sản phẩm dathuộc bò rất bền và đẹp.(牛皮制品非常耐用且美观。)
  • 2. dathuộc dê
  • 意思:羊皮
  • 例句:Dathuộc dê thường được sử dụng để làm quần áo.(羊皮通常被用来制作衣物。)
  • 3. dathuộc chồn
  • 意思:猪皮
  • 例句:Dathuộc chồn có độ bền cao và thường được sử dụng để làm đồ dùng trong nhà.(猪皮耐磨,通常被用来制作家居用品。)
  • 4. dathuộc ngựa
  • 意思:马皮
  • 例句:Dathuộc ngựa thường được sử dụng để làm các sản phẩm thể thao.(马皮通常被用来制作运动用品。)
  • 5. dathuộc synthetic
  • 意思:人造皮革
  • 例句:Dathuộc synthetic là một loại dathuộc không phải từ động vật.(人造皮革是一种非动物来源的皮革。)
  • 将“dathuộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • da:可以联想到“da”(皮肤),皮革是动物的皮肤经过加工制成的。
  • thuộc:可以联想到“thuộc”(属于),皮革属于动物的皮肤。
  • 1. 描述皮革的来源
  • 动物来源:
  • Dathuộc thường được làm từ da của các động vật như bò, dê, chồn, ngựa.(皮革通常由牛、羊、猪、马等动物的皮肤制成。)
  • 2. 描述皮革的用途
  • 制作衣物:
  • Dathuộc được sử dụng để làm quần áo, bao, túi và nhiều sản phẩm khác.(皮革被用来制作衣物、包、袋子和其他许多产品。)
  • 3. 描述皮革的种类
  • 天然皮革和人造皮革:
  • Dathuộc có thể là tự nhiên hoặc.synthetic.(皮革可以是天然的或人造的。)
  • Dathuộc tự nhiên thường được coi là chất lượng cao hơn so với dathuộc synthetic.(天然皮革通常被认为比人造皮革质量更高。)