• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:phàm tục(平凡的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:phàm tục hơn(更平凡),phàm tục nhất(最平凡)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất phàm tục(非常平凡)
    1. cuộc sống phàm tục
  • 意思:平凡的生活
  • 例句:Cuộc sống phàm tục của chúng ta không缺乏色彩。(我们的生活并不缺乏色彩。)
  • 2. người phàm tục
  • 意思:平凡的人
  • 例句:Người phàm tục cũng có những ước mơ và mơ ước.(平凡的人也有梦想和愿望。)
  • 3. công việc phàm tục
  • 意思:平凡的工作
  • 例句:Công việc phàm tục của tôi mang lại nhiều niềm vui.(我平凡的工作带来了很多快乐。)
  • 4. tình yêu phàm tục
  • 意思:平凡的爱情
  • 例句:Tình yêu phàm tục cũng có thể rất sâu sắc.(平凡的爱情也可以很深刻。)
  • 5. suy nghĩ phàm tục
  • 意思:平凡的思考
  • 例句:Suy nghĩ phàm tục không phải lúc nào cũng đúng.(平凡的思考并不总是正确的。)
    将“phàm tục”与日常生活中的普通事物联系起来:
  • phàm:可以联想到“phàm”(凡),表示普通、平凡。
  • tục:可以联想到“tục”(俗),表示习惯、习俗,引申为平凡、普通。
  • 通过将“phàm tục”与日常生活中的普通事物联系起来,可以帮助记忆这个形容词的含义。
    1. 描述日常生活
  • 描述日常生活的平凡之处:
  • Cuộc sống phàm tục của chúng ta có những khoảnh khắc bình dị nhưng cũng có những giây phút đặc biệt.(我们的日常生活有平淡的时刻,但也有特别的时刻。)
  • 2. 描述个人特质
  • 描述一个人平凡的特质:
  • Người phàm tục không có gì đặc biệt, nhưng họ có thể làm nên những điều không phàm tục.(平凡的人没有什么特别的,但他们可以做出不平凡的事情。)
  • 3. 描述工作
  • 描述工作的平凡性:
  • Công việc phàm tục của tôi không bao giờ làm tôi chán ngán, bởi nó mang lại nhiều giá trị.(我平凡的工作从未让我感到厌倦,因为它带来了很多价值。)