• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phố(街道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phố Tây(多个西方人聚集的街区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的西方人聚集的街区。例如:phố Tây hiện đại(现代化的西方人聚集街区)
    1. phố Tây
  • 意思:西方人聚集的街区或街道
  • 例句:Phố Tây là nơi mà nhiều người phương Tây sống và làm việc.(西方人聚集的街区是许多西方人生活和工作的地方。)
  • 2. phố Tây nổi tiếng
  • 意思:著名的西方人聚集街区
  • 例句:Phố Tây nổi tiếng ở thành phố này đã thu hút rất nhiều du khách.(这个城市著名的西方人聚集街区吸引了很多游客。)
  • 3. phố Tây cổ điển
  • 意思:古典的西方人聚集街区
  • 例句:Phố Tây cổ điển này có kiến trúc đẹp mắt và đầy lịch sử.(这个古典的西方人聚集街区有着引人注目的建筑和丰富的历史。)
    将“phố Tây”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phố:可以联想到“phố”(街道),表示一个区域或地点。
  • Tây:可以联想到“Tây”(西方),表示来自西方的人或事物。
    1. 描述西方人聚集街区的特征
  • 建筑风格:
  • Phố Tây thường có kiến trúc theo phong cách châu Âu.(西方人聚集街区通常有欧洲风格的建筑。)
  • Phố Tây có nhiều quán cà phê và nhà hàng theo phong cách phương Tây.(西方人聚集街区有很多西式咖啡馆和餐厅。)
  • 2. 描述西方人聚集街区的文化活动
  • 文化活动:
  • Phố Tây thường tổ chức các sự kiện văn hóa và nghệ thuật.(西方人聚集街区经常举办文化和艺术活动。)
  • Phố Tây là nơi giao lưu và chia sẻ văn hóa giữa người Việt Nam và người phương Tây.(西方人聚集街区是越南人和西方人交流和分享文化的场所。)
  • 3. 描述西方人聚集街区的商业活动
  • 商业活动:
  • Phố Tây có nhiều cửa hàng bán hàng hóa và dịch vụ theo phong cách phương Tây.(西方人聚集街区有很多售卖西方风格商品和服务的商店。)
  • Phố Tây là nơi mua sắm và giải trí của nhiều người dân thành phố.(西方人聚集街区是许多城市居民购物和娱乐的地方。)