• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốcphòng(国防)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốcphòng(各种国防)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的国防。例如:quốcphòng mạnh mẽ(强大的国防)
    1. quốcphòng quốc gia
  • 意思:国家国防
  • 例句:Việc xây dựng quốcphòng quốc gia là nhiệm vụ quan trọng của mỗi quốc gia.(建设国家国防是每个国家的重要任务。)
  • 2. quốcphòng dân tộc
  • 意思:民族国防
  • 例句:Quốcphòng dân tộc là lực lượng bảo vệ Tổ quốc.(民族国防是保卫祖国的力量。)
  • 3. quốcphòng công nghiệp
  • 意思:工业国防
  • 例句:Phát triển quốcphòng công nghiệp là một phần quan trọng của chiến lược quốcphòng.(发展工业国防是国防战略的重要组成部分。)
  • 4. quốcphòng kinh tế
  • 意思:经济国防
  • 例句:Bảo vệ quốcphòng kinh tế là nhiệm vụ quan trọng trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu.(在全球经济一体化时期,保护经济国防是一项重要任务。)
    将“quốcphòng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国防是国家的重要事务。
  • phòng:可以联想到“phòng thủ”(防御),国防的核心是防御外敌入侵。
    1. 描述国防的重要性
  • 国防是国家生存和发展的基石:
  • Quốcphòng là nền tảng quan trọng cho sự sống và phát triển của quốc gia.(国防是国家生存和发展的重要基石。)
  • 2. 描述国防的组成
  • 国防包括军事、经济、科技等多个方面:
  • Quốcphòng bao gồm nhiều mặt như quân sự, kinh tế, khoa học và công nghệ.(国防包括军事、经济、科技等多个方面。)
  • 3. 描述国防政策
  • 各国根据自身国情制定国防政策:
  • Mỗi quốc gia định hình chính sách quốcphòng dựa trên tình hình cụ thể của mình.(各国根据自身国情制定国防政策。)