• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:sơbộ(初步的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词来表达。例如:sơbộ hơn(更初步的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất sơbộ(非常初步的)
    1. quy hoạch sơbộ
  • 意思:初步规划
  • 例句:Chúng ta cần thực hiện quy hoạch sơbộ cho dự án xây dựng mới.(我们需要为新建筑项目实施初步规划。)
  • 2. nghiên cứu sơbộ
  • 意思:初步研究
  • 例句:Nghiên cứu sơbộ đã chỉ ra rằng hóa chất này có thể gây độc.(初步研究表明这种化学物质可能有毒。)
  • 3. thiết kế sơbộ
  • 意思:初步设计
  • 例句:Thiết kế sơbộ của tòa nhà đã được phê duyệt.(大楼的初步设计已经获得批准。)
  • 4. đánh giá sơbộ
  • 意思:初步评估
  • 例句:Chúng ta cần thực hiện đánh giá sơbộ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.(我们需要在做出最终决定之前进行初步评估。)
    将“sơbộ”与“初步”联系起来记忆:
  • sơbộ:可以联想到“sơ”(初)和“bộ”(步),表示事物的初级阶段或初步步骤。
  • 初步的:中文中的“初步”与越南语的“sơbộ”相对应,都表示事物的开始阶段或不完全的状态。
    1. 描述项目规划的阶段
  • 项目规划初期:
  • Kế hoạch xây dựng mới bắt đầu với quy hoạch sơbộ.(新建筑项目从初步规划开始。)
  • 2. 描述研究的阶段
  • 研究初期:
  • Nghiên cứu sơbộ đã cung cấp thông tin quan trọng về khả năng ứng dụng của vật liệu mới.(初步研究提供了新材料应用能力的重要信息。)
  • 3. 描述设计的阶段
  • 设计初期:
  • Thiết kế sơbộ của sản phẩm đã được công bố trên trang web của công ty.(产品的初步设计已在公司网站上公布。)