- 代词:用来代替名词或名词短语的词,避免重复,使语言更加简洁。例如:anh(他)、em(我)
- 人称代词:有第一、第二、第三人称之分,每个人称还有单数和复数形式。例如:tôi(我)、bạn(你)、chúng ta(我们)
- 反身代词:用来指代主语自身的代词。例如:mình(自己)
- 指示代词:用来指代特定的人或事物。例如:đó(那个)
- 疑问代词:用来提出问题,询问信息。例如:ai(谁)
- 不定代词:用来表示不确定的人或事物。例如:mấy(一些)
- 1. đại từ chỉ định
- 意思:指示代词
- 例句:Con đường đó dài hơn so với con đường này.(那条路比这条路长。)
- 2. đại từ phản thân
- 意思:反身代词
- 例句:Tớ tự học tiếng Việt mà không cần thầy giáo.(我自己学习越南语,不需要老师。)
- 3. đại từ hỏi
- 意思:疑问代词
- 例句:Ai đã ăn hết những trái cây trên bàn?(谁吃了桌上所有的水果?)
- 4. đại từ không định
- 意思:不定代词
- 例句:Mấy người bạn của anh ấy đều rất thông minh.(他的一些朋友都非常聪明。)
- 将“đại từ”与“代词”联系起来:
- “đại”可以联想到“大”,表示代词在句子中起到重要的作用,可以代替名词。
- “từ”可以联想到“词”,表示代词是一种特殊的词类。
- 1. 指代人或事物
- Đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, giúp tránh lặp lại và làm cho ngôn ngữ gọn hơn.
- 2. 表达数量关系
- Đại từ không định có thể chỉ ra một số lượng không xác định của người hoặc vật.
- 3. 提出问题
- Đại từ hỏi được sử dụng để đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin.