• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的特征、性质或状态。例如:hữu nghị(友谊的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:hữu nghị hơn(更友谊的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制原形容词的含义。例如:hữu nghị sâu sắc(深厚的友谊)
  • 1. tình hữu nghị
  • 意思:友谊
  • 例句:Tình hữu nghị giữa hai nước là quan trọng đối với hòa bình và hợp tác.(两国之间的友谊对于和平与合作非常重要。)
  • 2. quan hệ hữu nghị
  • 意思:友好关系
  • 例句:Quan hệ hữu nghị giữa chúng ta đã được thiết lập từ lâu.(我们之间的友好关系已经建立很久了。)
  • 3. cộng đồng hữu nghị
  • 意思:友好社区
  • 例句:Cộng đồng hữu nghị giúp nhau trong thời gian khó khăn.(友好社区在困难时期互相帮助。)
  • 4. liên minh hữu nghị
  • 意思:友好联盟
  • 例句:Liên minh hữu nghị đã được thành lập để bảo vệ quyền lợi chung.(友好联盟已经成立,以保护共同利益。)
  • 将“hữu nghị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hữu:可以联想到“hữu”(有),表示存在或拥有。
  • nghị:可以联想到“nghị”(议),表示讨论或商议,这里指人与人之间的交流和联系。
  • 通过联想“hữu”和“nghị”的含义,可以联想到“hữu nghị”表示人与人之间的友好关系和交流。
  • 1. 描述人际关系
  • Có thể sử dụng từ “hữu nghị” để mô tả mối quan hệ tốt giữa hai người hoặc nhiều người.(可以使用“hữu nghị”来描述两个人或多个人之间的良好关系。)
  • 2. 描述国家之间的关系
  • Có thể sử dụng từ “hữu nghị” để mô tả mối quan hệ tốt giữa hai quốc gia.(可以使用“hữu nghị”来描述两个国家之间的良好关系。)
  • 3. 描述组织或团体之间的关系
  • Có thể sử dụng từ “hữu nghị” để mô tả mối quan hệ tốt giữa các tổ chức hoặc nhóm.(可以使用“hữu nghị”来描述各个组织或团体之间的良好关系。)