• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quan quạch(棺椁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quan quạch(多个棺椁)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或样式的棺椁。例如:quan quạch gỗ(木制棺椁)
    1. quan quạch gỗ
  • 意思:木制棺椁
  • 例句:Các quan quạch gỗ được chế tạo cẩn thận để bảo quản hài cố.(木制棺椁被精心制作以保存遗体。)
  • 2. quan quạch đá
  • 意思:石制棺椁
  • 例句:Quan quạch đá thường được sử dụng trong các nghi lễ phong tục của người xưa.(石制棺椁通常被用于古人的葬礼习俗。)
  • 3. quan quạch của vua
  • 意思:国王的棺椁
  • 例句:Quan quạch của vua được trang trí rất lộng lẫy và giàu có.(国王的棺椁装饰得非常华丽和富有。)
  • 4. quan quạch của người bình dân
  • 意思:平民的棺椁
  • 例句:Quan quạch của người bình dân thường đơn giản và không quá trang trí.(平民的棺椁通常简单且不太多装饰。)
    将“quan quạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quan:可以联想到“quán”(馆),棺椁是存放遗体的“馆”。
  • quạch:可以联想到“quạch”(石),棺椁常用石材制成。
    1. 描述棺椁的制作材料
  • 材料特征:
  • Quan quạch thường được làm từ gỗ hoặc đá.(棺椁通常由木材或石材制成。)
  • Quan quạch có thể được trang trí với các hình ảnh và văn bản.(棺椁可以装饰有各种图案和文字。)
  • 2. 描述棺椁的使用场合
  • 葬礼场合:
  • Quan quạch được sử dụng trong các nghi lễ tang lễ.(棺椁被用于葬礼仪式。)
  • Quan quạch được đặt trong mộ để bảo quản hài cố.(棺椁被放置在墓中以保存遗体。)
  • 3. 描述棺椁的文化意义
  • 文化意义:
  • Quan quạch tượng trưng cho sự tôn trọng và kính trọng cho người đã qua đời.(棺椁象征着对逝者的尊重和敬意。)
  • Quan quạch có nhiều hình dạng và phong cách khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và tín ngưỡng.(棺椁有多种形状和风格,取决于文化和信仰。)