• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bưu chính(邮政)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bưu chính(各种邮政服务)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的邮政服务。例如:bưu chính nhanh(快递邮政)
  • 1. bưu chính quốc gia
  • 意思:国家邮政
  • 例句:Bưu chính quốc gia là một dịch vụ quan trọng cho giao thông và liên lạc.(国家邮政是交通和通信的重要服务。)
  • 2. bưu chính nhanh
  • 意思:快递邮政
  • 例句:Tôi đã gửi một gói quà qua bưu chính nhanh.(我已经通过快递邮政发送了一个礼物包裹。)
  • 3. bưu chính điện tử
  • 意思:电子邮政
  • 例句:Bưu chính điện tử đã thay đổi cách chúng ta gửi thư.(电子邮政已经改变了我们发送信件的方式。)
  • 4. bưu chính quốc tế
  • 意思:国际邮政
  • 例句:Bưu chính quốc tế giúp chúng ta gửi thư và gói hàng đến các nước khác.(国际邮政帮助我们发送信件和包裹到其他国家。)
  • 5. bưu chính địa phương
  • 意思:地方邮政
  • 例句:Bưu chính địa phương thường cung cấp dịch vụ giao thư và gói hàng trong khu vực nhỏ hơn.(地方邮政通常在较小的区域内提供送信和包裹服务。)
  • 将“bưu chính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bưu:可以联想到“bưu điện”(电报),电报是早期的一种邮政通信方式。
  • chính:可以联想到“chính thức”(正式),邮政服务是正式和官方的通信方式。
  • 1. 描述邮政服务的功能
  • 发送和接收邮件:
  • Bưu chính giúp chúng ta gửi và nhận thư từ và gói hàng.(邮政帮助我们发送和接收信件和包裹。)
  • 2. 描述邮政服务的类型
  • 不同类型的邮政服务:
  • Bưu chính quốc gia thường cung cấp dịch vụ chính thức và đáng tin cậy.(国家邮政通常提供正式和可靠的服务。)
  • Bưu chính nhanh thường nhanh hơn và có thể theo dõi.(快递邮政通常更快并且可以追踪。)
  • 3. 描述邮政服务的发展
  • 技术进步对邮政的影响:
  • Công nghệ đã giúp bưu chính trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.(技术使得邮政服务变得更快速和高效。)