- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Quế Lâm(桂林)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Thành phố Quế Lâm(桂林市)
1. Thành phố Quế Lâm- 意思:桂林市
- 例句:Thành phố Quế Lâm là một thành phố nổi tiếng vì phong cảnh đẹp.(桂林市是一个因风景美丽而著名的城市。)
2. Phong cảnh Quế Lâm- 意思:桂林风光
- 例句:Phong cảnh Quế Lâm được biết đến khắp thế giới vì những dòng sông và núi non.(桂林风光因其河流和丘陵而闻名于世。)
3. Đồ ăn địa phương Quế Lâm- 意思:桂林地方美食
- 例句:Người ta thường thưởng thức đồ ăn địa phương Quế Lâm khi đến du lịch ở đây.(人们在游览桂林时常常品尝当地美食。)
4. Quế Lâm米粉- 意思:桂林米粉
- 例句:Quế Lâm米粉 là một món ăn truyền thống rất nổi tiếng ở Quế Lâm.(桂林米粉是桂林非常著名的传统食品。)
将“Quế Lâm”与“桂林”联系起来记忆:- Quế Lâm:可以联想到“Quế”(桂)和“Lâm”(林),意为“桂花之林”,因为桂林以桂花树而闻名。
- 桂林:可以联想到“桂”(桂花)和“林”(森林),与“Quế Lâm”相呼应,都是指一个充满桂花树的美丽地方。
1. 描述桂林的地理位置- Quế Lâm nằm ở phía nam Trung Quốc, là một thành phố có nhiều thắng cảnh tự nhiên.(桂林位于中国南部,是一个拥有众多自然景观的城市。)
2. 描述桂林的旅游特色- Những dòng sông và núi non của Quế Lâm tạo nên một phong cảnh độc đáo, thu hút du khách từ khắp nơi.(桂林的河流和丘陵构成了独特的风景,吸引了来自各地的游客。)
3. 描述桂林的文化特色- Quế Lâm có nhiều di tích lịch sử và văn hóa, phản ánh nét đẹp của văn hóa địa phương.(桂林有许多历史遗迹和文化,反映了当地文化的美丽。)