• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải đăng(灯塔)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải đăng(各种灯塔)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的灯塔。例如:hải đăng lớn(大的灯塔)
  • 1. hải đăng hướng đường
  • 意思:导航灯塔
  • 例句:Hải đăng hướng đường giúp tàu thuỷ định hướng khi đi biển.(导航灯塔帮助船只在海上航行时确定方向。)
  • 2. hải đăng phát sáng
  • 意思:发光灯塔
  • 例句:Hải đăng phát sáng có công dụng quan trọng trong thời gian đêm.(发光灯塔在夜间具有重要作用。)
  • 3. hải đăng cổ xưa
  • 意思:古老的灯塔
  • 例句:Hải đăng cổ xưa thường được xây dựng ở các vị trí quan trọng trên bờ biển.(古老的灯塔通常建在海岸线上的重要位置。)
  • 4. hải đăng hiện đại
  • 意思:现代灯塔
  • 例句:Hải đăng hiện đại được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để bảo đảm an toàn cho tàu bè.(现代灯塔配备了许多先进技术以确保船只的安全。)
  • 将“hải đăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải”(海),灯塔通常建在海边。
  • đăng:可以联想到“đăng”(登),灯塔是高耸的建筑,需要登高才能到达顶部。
  • 1. 描述灯塔的功能
  • 导航功能:
  • Hải đăng có chức năng quan trọng trong việc hướng đường cho các tàu bè.(灯塔在为船只导航方面具有重要作用。)
  • Hải đăng giúp người điều khiển tàu thuỷ tránh xa các rạn san, hòn đảo nguy hiểm.(灯塔帮助船只驾驶员远离暗礁和危险岛屿。)
  • 2. 描述灯塔的历史
  • 历史意义:
  • Hải đăng cổ xưa thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và sự kiên nhẫn trong cuộc sống.(古老的灯塔常被视为生活中坚韧和耐心的象征。)
  • Nhiều hải đăng đã trở thành di tích lịch sử và thu hút du khách từ khắp nơi.(许多灯塔已成为历史遗迹,吸引着来自各地的游客。)
  • 3. 描述灯塔的建筑特点
  • 建筑风格:
  • Mỗi hải đăng có thiết kế và cấu trúc riêng biệt, phản ánh văn hóa và lịch sử của khu vực mà nó nằm.(每个灯塔都有独特的设计和结构,反映了其所在地区的文化和历史。)
  • Hải đăng hiện đại thường có cấu trúc更高, công nghệ phát sáng tiên tiến hơn so với các hải đăng cổ xưa.(现代灯塔通常比古老的灯塔更高,拥有更先进的发光技术。)