- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Kinh(京族的语言)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Kinh(各种京族的语言)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的京族语言。例如:tiếng Kinh cổ(古京族语)
1. tiếng Kinh- 意思:京族的语言
- 例句:Tiếng Kinh là ngôn ngữ của người Kinh, người Việt.(京族的语言是京族人、越南人的语言。)
2. tiếng Kinh cổ- 意思:古京族语
- 例句:Những từ ngữ tiếng Kinh cổ vẫn được sử dụng trong văn học Việt Nam.(古京族语的一些词汇仍然在越南文学中使用。)
3. tiếng Kinh đương đại- 意思:现代京族语
- 例句:Tiếng Kinh đương đại đã có nhiều thay đổi so với tiếng Kinh cổ.(现代京族语与古京族语相比有很多变化。)
4. tiếng Kinh Việt Nam- 意思:越南京族语
- 例句:Tiếng Kinh Việt Nam là ngôn ngữ chính của người Việt.(越南京族语是越南人的官方语言。)
将“tiếng Kinh”拆分成几个部分,分别记忆:- tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),京族的语言属于语言的一种。
- Kinh:可以联想到“Kinh”(京族),京族的语言是京族人使用的语言。
1. 描述京族语言的特征- 语言特征:
- Tiếng Kinh có nhiều âm tiết và phát âm rõ ràng.(京族的语言有很多音节和清晰的发音。)
- Tiếng Kinh có hệ thống chữ cái Latin.(京族的语言使用拉丁字母系统。)
2. 描述京族语言的使用- 日常使用:
- Người dân Việt Nam thường sử dụng tiếng Kinh trong cuộc sống hàng ngày.(越南人通常在日常生活中使用京族的语言。)
- Tiếng Kinh được sử dụng trong giáo dục, chính trị và văn hóa.(京族的语言被用于教育、政治和文化。)
3. 描述京族语言的保护和传承- 保护和传承:
- Các tổ chức và cá nhân đang nỗ lực bảo tồn và truyền bá tiếng Kinh.(各种组织和个人正在努力保护和传播京族的语言。)
- Tiếng Kinh được dạy học trong các trường học và các lớp học tiếng Việt.(京族的语言在越南语学校和课程中被教授。)