- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước bọt(吐沫)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước bọt(各种吐沫)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吐沫。例如:nước bọt nhiều(多的吐沫)
1. nước bọt trong miệng- 意思:嘴里的吐沫
- 例句:Nước bọt trong miệng của anh ta đã đầy khi nói chuyện.(他说话时嘴里的吐沫都满了。)
2. nước bọt飛溅- 意思:吐沫飞溅
- 例句:Khi anh ta cười to, nước bọt bay tung ra khắp nơi.(当他大笑时,吐沫四处飞溅。)
3. nước bọt của con vật- 意思:动物的吐沫
- 例句:Nước bọt của con vật có thể chứa vi khuẩn.(动物的吐沫可能含有细菌。)
4. nước bọt khi nói chuyện- 意思:说话时的吐沫
- 例句:Nước bọt khi nói chuyện của ông ta làm mọi người khó chịu.(他说话时的吐沫让大家都感到不舒服。)
将“nước bọt”拆分成几个部分,分别记忆:- nước:可以联想到“nước”(水),吐沫中含有水分。
- bọt:可以联想到“bọt”(泡沫),吐沫类似于泡沫。
1. 描述吐沫的产生- 说话时产生吐沫:
- Khi người ta nói chuyện, nước bọt thường xuất hiện ở miệng.(人们说话时,嘴里通常会出现吐沫。)
2. 描述吐沫的清理- 清洁吐沫:
- Sau khi ăn uống, bạn nên lau sạch nước bọt để giữ vệ sinh.(吃喝后,你应该擦干净吐沫以保持卫生。)
3. 描述吐沫的医学意义- 医学检查:
- Nước bọt có thể được dùng để kiểm tra bệnh lý trong cơ thể.(吐沫可以用来检查身体疾病。)