• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niken(镍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niken(各种镍)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镍。例如:niken nguyên chất(纯镍)
    1. niken nguyên chất
  • 意思:纯镍
  • 例句:Niken nguyên chất có màu bạc và không gỉ.(纯镍呈银白色且不生锈。)
  • 2. niken合金
  • 意思:镍合金
  • 例句:Niken合金 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(镍合金在许多工业领域中被使用。)
  • 3. niken điện
  • 意思:镍电池
  • 例句:Niken điện là loại pin chứa niken làm chất nguyên liệu.(镍电池是一种含有镍作为原料的电池。)
  • 4. niken molybdenum
  • 意思:钼镍
  • 例句:Niken molybdenum là một loại kim loại quý.(钼镍是一种贵金属。)
    将“niken”与“niết kim”(金属)联系起来记忆:
  • niken:可以联想到“niết kim”(金属),镍是一种金属元素。
  • niken:还可以联想到“niết kim”(金属)的用途,如制造合金、电池等。
    1. 描述镍的物理特性
  • 物理特性:
  • Niken có độ cứng và độ bền cao.(镍具有高硬度和高耐久性。)
  • Niken có thể chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng.(镍能够在高温下不变形。)
  • 2. 描述镍的应用
  • 工业应用:
  • Niken được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ.(镍被用于生产不锈钢。)
  • Niken có vai trò quan trọng trong ngành điện.(镍在电力行业中扮演着重要角色。)
  • 3. 描述镍的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Niken được khai thác từ các mỏ niken.(镍从镍矿中开采出来。)
  • Niken được tinh luyện để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.(镍被提炼后用于不同的领域。)