• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:định mệnh(命运)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các định mệnh(各种命运)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的命运。例如:định mệnh may mắn(幸运的命运)
  • 1. định mệnh của đời
  • 意思:一生的命运
  • 例句:Định mệnh của đời là không thể thay đổi.(一生的命运是无法改变的。)
  • 2. định mệnh đã định
  • 意思:命中注定
  • 例句:Tình yêu giữa hai người là định mệnh đã định.(两个人之间的爱情是命中注定的。)
  • 3. định mệnh không thể tránh khỏi
  • 意思:无法逃避的命运
  • 例句:Định mệnh không thể tránh khỏi là một sự thật đau đớn.(无法逃避的命运是一个痛苦的真相。)
  • 4. định mệnh của mỗi người
  • 意思:每个人的命运
  • 例句:Mỗi người đều có định mệnh riêng của mình.(每个人都有自己的命运。)
  • 将“định mệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • định:可以联想到“định”(定),命运是已经确定的。
  • mệnh:可以联想到“mệnh”(命),命运与生命、生活紧密相关。
  • 1. 描述命运的不可抗力
  • 命运的不可抗力:
  • Định mệnh là một sức mạnh không thể chống lại.(命运是一种无法抵抗的力量。)
  • Người ta thường nói rằng định mệnh đã định mọi thứ.(人们常说命运已经决定了一切。)
  • 2. 描述命运的多样性
  • 命运的多样性:
  • Mỗi người có định mệnh khác nhau, có người may mắn, có người không may.(每个人都有不同的命运,有人幸运,有人不幸。)
  • Định mệnh của mỗi người đều có những khó khăn và thử thách riêng.(每个人的命运都有其独特的困难和挑战。)
  • 3. 描述命运与个人努力的关系
  • 命运与个人努力的关系:
  • Mặc dù định mệnh đã định, nhưng nỗ lực cá nhân cũng quan trọng.(尽管命运已经确定,但个人的努力也很重要。)
  • Người ta có thể thay đổi một phần định mệnh bằng cách nỗ lực.(人们可以通过努力改变一部分命运。)