• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:molipđen(钼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các molipđen(各种钼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钼。例如:molipđen nguyên chất(纯钼)
    1. molipđen nguyên chất
  • 意思:纯钼
  • 例句:Molipđen nguyên chất có tính cách rất cứng.(纯钼非常坚硬。)
  • 2. molipđen tráng kim loại
  • 意思:钼涂层金属
  • 例句:Kim loại tráng molipđen có khả năng chịu oxy hóa cao.(钼涂层金属具有很高的抗氧化能力。)
  • 3. molipđen trong hóa học
  • 意思:化学中的钼
  • 例句:Molipđen là một nguyên tố quan trọng trong hóa học.(钼是化学中的一个重要元素。)
    将“molipđen”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mo:可以联想到“moly”(钼的英文简称),帮助记忆钼的英文名称。
  • lipđen:可以联想到“đen”(黑色),因为钼是一种银灰色的金属,与黑色有一定的相似性。
    1. 描述钼的性质
  • 物理性质:
  • Molipđen có độ cứng cao và khả năng chịu oxy hóa tốt.(钼硬度高,抗氧化能力强。)
  • Molipđen có thể được sử dụng trong sản xuất kim loại 합 kim.(钼可以用于生产合金。)
  • 2. 描述钼的应用
  • 工业应用:
  • Molipđen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp kim loại.(钼在金属工业中被广泛使用。)
  • Molipđen có tác dụng quan trọng trong sản xuất thép không gỉ.(钼在不锈钢生产中起着重要作用。)
  • 3. 描述钼的来源
  • 自然资源:
  • Molipđen có nguồn gốc từ các khoáng sản như molybdenite.(钼的来源之一是辉钼矿。)
  • Molipđen có thể được tìm thấy trong nhiều loại đá.(钼可以在多种岩石中找到。)