- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:taođàn(诗社)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các taođàn(各个诗社)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的诗社。例如:taođàn văn học(文学诗社)
1. taođàn văn học- 意思:文学诗社
- 例句:Taođàn văn học là nơi tụ họp những người yêu thích viết và đọc thơ.(文学诗社是聚集喜欢写诗和读诗的人的地方。)
2. thành lập taođàn- 意思:成立诗社
- 例句:Họ quyết định thành lập một taođàn mới tại trường đại học.(他们决定在大学成立一个新的诗社。)
3. hội thảo taođàn- 意思:诗社研讨会
- 例句:Hội thảo taođàn lần này tập trung thảo luận về phát triển văn học đương đại.(这次诗社研讨会集中讨论当代文学的发展。)
4. thành viên taođàn- 意思:诗社会员
- 例句:Nhiều thành viên taođàn đều là những nhà văn nổi tiếng.(许多诗社会员都是著名的作家。)
将“taođàn”拆分成几个部分,分别记忆:- tao:可以联想到“tạo”(创造),诗社是一个创造诗歌的地方。
- đàn:可以联想到“đàn”(团体),诗社是一个诗歌爱好者的团体。
1. 描述诗社的活动- 诗歌朗诵会:
- Taođàn thường tổ chức các buổi diễn văn để các thành viên đọc và chia sẻ những bài thơ mới.(诗社经常组织诗歌朗诵会,让会员读和分享新诗。)
2. 描述诗社的成员- 诗歌创作:
- Thành viên taođàn thường dành thời gian để viết và cải tiến các bài thơ của mình.(诗社成员经常花时间写和改进自己的诗歌。)
3. 描述诗社的影响- 文化交流:
- Taođàn đóng một phần quan trọng trong việc giao lưu và truyền bá văn hóa诗歌.(诗社在文化交流和传播中扮演着重要的角色。)