trựctuyến

河内:[t͡ɕɨk̚˧˨ʔtwiən˧˦] 顺化:[ʈɨk̚˨˩ʔtwiəŋ˦˧˥] 胡志明市:[ʈɨk̚˨˩˨t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥]
同义词trênmạng
反义词ngoạituyến、giántuyến

语法说明


  • 形容词:用来修饰名词,表示某事物的性质、状态或特征。例如:trực tuyến(在线的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:học trực tuyến(在线学习)
  • 比较级和最高级:trực tuyến không có形态变化,通常通过上下文来表达比较级和最高级。例如:hơn nhiều so với học offline(比线下学习多很多)

使用场景


    1. 描述在线教育的优势
  • Tiện lợi và hiệu quả:
  • Học trực tuyến cho phép bạn học bất cứ lúc nào và ở bất cứ đâu.(在线学习允许你在任何时间和任何地点学习。)
  • Học trực tuyến giúp bạn tiết kiệm chi phí đi lại và thời gian chờ.(在线学习帮助你节省交通费用和等待时间。)
  • 2. 描述在线购物的便利性
  • Tiện lợi và nhanh chóng:
  • Mua sắm trực tuyến giúp bạn tiết kiệm thời gian và có thể chọn lựa hàng hóa từ nhiều nguồn.(在线购物帮助你节省时间,并且可以从多个来源选择商品。)
  • Mua sắm trực tuyến cho phép bạn mua hàng và thanh toán trực tuyến, không cần đến cửa hàng.(在线购物允许你在线购买和支付,无需去商店。)

联想记忆法


    将“trực tuyến”与“在线”联系起来:
  • trực:可以联想到“trực tiếp”(直接),在线活动是直接进行的,不需要中间环节。
  • tuyến:可以联想到“dây truyền”(传输线),在线活动通过互联网线路进行传输。
  • 将“trực tuyến”与现代生活联系起来:
  • 在线活动已经成为现代生活的一部分,如在线学习、在线购物、在线服务等。
  • 通过将“trực tuyến”与这些活动联系起来,可以更容易记住它的含义。

固定搭配


    1. học trực tuyến
  • 意思:在线学习
  • 例句:Học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.(在线学习有助于节省时间和费用。)
  • 2. mua sắm trực tuyến
  • 意思:在线购物
  • 例句:Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.(在线购物在现代社会变得流行。)
  • 3. dịch vụ trực tuyến
  • 意思:在线服务
  • 例句:Nhiều dịch vụ trực tuyến đã cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.(许多在线服务已经改善了人类的生活质量。)
  • 4. quảng cáo trực tuyến
  • 意思:在线广告
  • 例句:Quảng cáo trực tuyến có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.(在线广告可以帮助企业接触全球客户。)
  • 5. trò chuyện trực tuyến
  • 意思:在线聊天
  • 例句:Trò chuyện trực tuyến đã trở thành một cách giao tiếp phổ biến trong cuộc sống hiện đại.(在线聊天已成为现代生活中一种常见的交流方式。)