- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phiếm xưng(泛称)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phiếm xưng(各种泛称)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的泛称。例如:phiếm xưng chung(通用泛称)
- 1. phiếm xưng chung
- 意思:通用泛称
- 例句:Phiếm xưng chung thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật có tính chất chung chung.(通用泛称通常用来指代具有共同特征的一组人或物。) 2. phiếm xưng riêng
- 意思:特定泛称
- 例句:Phiếm xưng riêng thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật có tính chất riêng biệt.(特定泛称通常用来指代具有独特特征的一组人或物。) 3. phiếm xưng dân tộc
- 意思:民族泛称
- 例句:Phiếm xưng dân tộc được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một nguồn gốc dân tộc.(民族泛称用来指代具有相同民族起源的一组人。) 4. phiếm xưng nghề nghiệp
- 意思:职业泛称
- 例句:Phiếm xưng nghề nghiệp được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một nghề nghiệp.(职业泛称用来指代具有相同职业的一组人。) 5. phiếm xưng địa lý
- 意思:地理泛称
- 例句:Phiếm xưng địa lý được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung một khu vực địa lý.(地理泛称用来指代具有相同地理区域的一组人。)
- 将“phiếm xưng”拆分成几个部分,分别记忆:
- phiếm:可以联想到“phiếm”(词),泛称是一种用来指代事物的词汇。
- xưng:可以联想到“xưng”(称),泛称是一种用来称呼事物的方式。
- 1. 描述泛称的使用
- 在日常生活中:
- Phiếm xưng thường được sử dụng để gọi một nhóm người hoặc vật mà không cần biết tên riêng của họ.(泛称通常用来称呼不需要知道具体名字的一组人或物。) 2. 描述泛称的特点
- 泛称的普遍性:
- Phiếm xưng có tính chất chung chung, không chỉ định một đối tượng cụ thể.(泛称具有普遍性,不指代一个具体的对象。)
- Phiếm xưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.(泛称可以在不同的语境中使用。) 3. 描述泛称的应用领域
- 在语言学中:
- Phiếm xưng được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ các từ hoặc cụm từ dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật có tính chất chung chung.(在语言学领域,泛称用来指代用来指代具有共同特征的一组人或物的单词或短语。)