• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điềutra(联邦调查局)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điềutra(各个联邦调查局)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的联邦调查局。例如:điềutra chuyên nghiệp(专业的联邦调查局)
  • 1. điềutra liên bang
  • 意思:联邦调查局
  • 例句:Điềutra liên bang là một cơ quan điều tra của chính phủ Hoa Kỳ.(联邦调查局是美国政府的一个调查机构。)
  • 2. điềutra điều tra
  • 意思:调查联邦调查局
  • 例句:Điềutra điều tra các vụ án quan trọng.(联邦调查局调查重大案件。)
  • 3. điềutra công an
  • 意思:联邦调查局公安
  • 例句:Nhiệm vụ của điềutra công an là bảo vệ an ninh quốc gia.(联邦调查局公安的任务是保护国家安全。)
  • 4. điềutra mật vụ
  • 意思:联邦调查局特工
  • 例句:Điềutra mật vụ được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt.(联邦调查局特工接受特殊任务的训练。)
  • 将“điềutra”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điều:可以联想到“điều”(事情),联邦调查局处理各种事务。
  • tra:可以联想到“tra”(追踪),联邦调查局追踪犯罪线索。
  • 1. 描述联邦调查局的职能
  • 调查职能:
  • Điềutra liên bang có nhiệm vụ điều tra các tội phạm và bảo vệ an ninh quốc gia.(联邦调查局有调查犯罪和保护国家安全的任务。)
  • 2. 描述联邦调查局的特工
  • 特工职能:
  • Điềutra mật vụ thường được giao nhiệm vụ quan trọng và nguy hiểm.(联邦调查局特工通常被分配重要和危险的任务。)
  • 3. 描述联邦调查局的合作
  • 国际合作:
  • Điềutra liên bang thường hợp tác với các cơ quan an ninh quốc tế.(联邦调查局经常与国际安全机构合作。)