• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tênlửa(火箭导弹)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tênlửa(各种火箭导弹)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火箭导弹。例如:tênlửa chiến lược(战略火箭导弹)
    1. tênlửa chiến lược
  • 意思:战略火箭导弹
  • 例句:Các tênlửa chiến lược được sử dụng để bảo vệ quốc gia.(战略火箭导弹被用来保卫国家。)
  • 2. tênlửa tấn công
  • 意思:攻击火箭导弹
  • 例句:Tênlửa tấn công có khả năng phá hủy mục tiêu ở xa.(攻击火箭导弹有能力在远处摧毁目标。)
  • 3. tênlửa phản lực
  • 意思:反弹道导弹火箭
  • 例句:Tênlửa phản lực được thiết kế để ngăn chặn tênlửa tấn công.(反弹道导弹火箭被设计用来拦截攻击火箭导弹。)
  • 4. tênlửa không người lái
  • 意思:无人火箭导弹
  • 例句:Tênlửa không người lái có thể thực hiện nhiệm vụ quan sát từ xa.(无人火箭导弹可以执行远程监视任务。)
    将“tênlửa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tên:可以联想到“tên”(名字),火箭导弹作为一种武器,有其特定的名称。
  • lửa:可以联想到“lửa”(火),火箭导弹发射时会产生火焰。
    1. 描述火箭导弹的特征
  • 技术特征:
  • Tênlửa có cấu trúc phức tạp và công nghệ tiên tiến.(火箭导弹结构复杂,技术先进。)
  • Tênlửa có khả năng di chuyển với tốc độ cao.(火箭导弹能够以高速度移动。)
  • 2. 描述火箭导弹的用途
  • 军事用途:
  • Tênlửa được sử dụng trong các cuộc chiến tranh và các hoạt động quân sự.(火箭导弹在战争和军事活动中被使用。)
  • Tênlửa có thể được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ quan sát hoặc đánh giá.(火箭导弹可以用于执行监视或评估任务。)
  • 3. 描述火箭导弹的发展
  • 技术发展:
  • Nghiên cứu và phát triển tênlửa là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.(火箭导弹的研究和开发是科学和技术领域的一个重要领域。)
  • Các tênlửa mới được thiết kế với khả năng chống chọi và khả năng chịu lực cao.(新型火箭导弹被设计为具有高抗干扰能力和高耐压能力。)