• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:ly hôn(离婚)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:ly hôn bây giờ(现在离婚)、đã ly hôn(已经离婚)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Họ ly hôn vì lý do không hợp lý(他们因为不合理的理由离婚)
    1. ly hôn
  • 意思:离婚
  • 例句:Họ đã ly hôn sau khi sống chung 5 năm.(他们共同生活5年后离婚了。)
  • 2. ly hôn vì lý do
  • 意思:因为...原因离婚
  • 例句:Họ ly hôn vì lý do không hợp lý.(他们因为不合理的理由离婚。)
  • 3. ly hôn theo pháp luật
  • 意思:依法离婚
  • 例句:Họ đã ly hôn theo pháp luật.(他们依法离婚。)
  • 4. ly hôn友好
  • 意思:友好离婚
  • 例句:Họ đã ly hôn友好 sau khi thảo luận và đồng ý với nhau.(他们在讨论并同意后友好离婚。)
  • 5. ly hôn không đồng ý
  • 意思:不同意离婚
  • 例句:Họ không đồng ý ly hôn vì lý do không chính đáng.(他们不同意因为不正当的理由离婚。)
    将“ly hôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ly:可以联想到“ly”(离),表示分离、分开。
  • hôn:可以联想到“hôn”(婚),表示婚姻。
    1. 描述离婚的原因
  • 感情不和:
  • Họ ly hôn vì không hợp nhau.(他们因为性格不合离婚。)
  • Họ đã không yêu nhau nữa.(他们不再相爱了。)
  • 2. 描述离婚的过程
  • 法律程序:
  • Họ đã đi đến tòa án để ly hôn.(他们去法院离婚。)
  • Họ đã ký giấy tờ ly hôn.(他们签署了离婚文件。)
  • 3. 描述离婚后的生活
  • 重新开始:
  • Sau khi ly hôn, họ đã bắt đầu cuộc sống mới.(离婚后,他们开始了新生活。)
  • Họ đã tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống mới.(他们在新生活中找到了幸福。)