• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ghi-ta(吉他)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ghi-ta(各种吉他)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吉他。例如:ghi-ta điện(电吉他)
  • 1. ghi-ta cổ điển
  • 意思:古典吉他
  • 例句:Ghi-ta cổ điển thường có 6 dây.(古典吉他通常有6根弦。)
  • 2. ghi-ta điện
  • 意思:电吉他
  • 例句:Ghi-ta điện thường được sử dụng trong âm nhạc rock.(电吉他通常用于摇滚音乐。)
  • 3. ghi-ta acoustic
  • 意思:原声吉他
  • 例句:Ghi-ta acoustic phát âm tự nhiên, không cần điện.(原声吉他自然发声,不需要电。)
  • 4. ghi-ta 12 dây
  • 意思:12弦吉他
  • 例句:Ghi-ta 12 dây tạo ra âm hưởng phức tạp hơn so với ghi-ta thông thường.(12弦吉他比普通吉他产生更复杂的音色。)
  • 5. ghi-ta bass
  • 意思:贝斯吉他
  • 例句:Ghi-ta bass có 4 dây và âm sắc trầm hơn so với ghi-ta thông thường.(贝斯吉他有4根弦,音色比普通吉他更低沉。)
  • 将“ghi-ta”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ghi:可以联想到“ghi nhớ”(记忆),吉他是一种乐器,可以用来记忆和表达音乐。
  • ta:可以联想到“ta là”(他是),吉他是音乐中不可或缺的一部分,可以说“吉他是音乐的灵魂”。
  • 1. 描述吉他的类型和特点
  • Ghi-ta cổ điển thường có 6 dây và có âm sắc êm ái, phù hợp với các loại nhạc cổ điển.(古典吉他通常有6根弦,音色柔和,适合古典音乐。)
  • Ghi-ta điện có thể được kết nối với một amp-lifier để tăng âm lượng và tạo ra nhiều hiệu ứng âm thanh khác nhau.(电吉他可以连接到放大器以增加音量并产生不同的音效。)
  • 2. 描述吉他演奏技巧
  • Chơi ghi-ta cần phải biết cách sử dụng ngón tay để đàn và cách sử dụng các phím.(弹吉他需要知道如何使用手指和如何使用品位。)
  • Một số kỹ năng chơi ghi-ta bao gồm strumming, fingerpicking và tapping.(一些吉他演奏技巧包括扫弦、指弹和敲击。)
  • 3. 描述吉他在音乐中的作用
  • Ghi-ta là một công cụ âm nhạc quan trọng trong nhiều loại nhạc như pop, rock, folk, jazz, và classical.(吉他是许多音乐类型中的重要乐器,如流行、摇滚、民谣、爵士和古典。)
  • Ghi-ta có thể được sử dụng để chơi solo hoặc cùng với các nhóm nhạc khác.(吉他可以用于独奏或与其他乐队一起演奏。)