• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phụctùng(屈从)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phụctùng(现在时),phụctùng đã(过去时),phụctùng sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người ta phải phụctùng quy định của pháp luật.(人们必须屈从法律的规定。)
    1. phụctùng áp lực
  • 意思:屈从于压力
  • 例句:Khi gặp áp lực, không ai muốn phụctùng.(面对压力,没有人愿意屈从。)
  • 2. phụctùng quy định
  • 意思:屈从于规定
  • 例句:Các học sinh đều phải phụctùng quy định của trường.(所有学生都必须屈从学校的规章制度。)
  • 3. phụctùng ý muốn
  • 意思:屈从于意愿
  • 例句:Anh ta không bao giờ phụctùng ý muốn của người khác.(他从不屈从于他人的意愿。)
  • 4. phụctùng quyền lực
  • 意思:屈从于权力
  • 例句:Nhân dân không chịu phụctùng quyền lực của chính quyền độc tài.(人民不愿屈从于独裁政权的权力。)
    将“phụctùng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phụ:可以联想到“phụ thuộc”(依赖),屈从往往意味着在某种程度上的依赖或从属。
  • ctùng:可以联想到“cùng”(一起),屈从可能涉及到与他人或力量的某种形式的合作或一致。
    1. 描述个人在压力下的屈从
  • 情绪状态:
  • Khi gặp khó khăn, một số người có thể sẽ phụctùng áp lực và từ bỏ.(遇到困难时,有些人可能会屈从压力而放弃。)
  • 2. 描述在规则或法律面前的屈从
  • 遵守规则:
  • Mọi người đều phải phụctùng luật pháp, không ai có thể ngoại lệ.(每个人都必须屈从于法律,没有人可以例外。)
  • 3. 描述在权威或权力面前的屈从
  • 权力斗争:
  • Nhiều người đã phụctùng quyền lực của người lãnh đạo để bảo vệ lợi ích cá nhân.(许多人屈从于领导的权力,以保护个人利益。)