• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phủnhận(否认)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phủnhận(现在时),phủnhận đã(过去时),phủnhận sẽ(将来时)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:tôi phủ nhận(我否认),anh/chị phủ nhận(你否认),chúng ta phủ nhận(我们否认)
    1. phủ nhận sự thật
  • 意思:否认事实
  • 例句:Không ai có thể phủ nhận sự thật này.(没有人能否认这个事实。)
  • 2. phủ nhận trách nhiệm
  • 意思:否认责任
  • 例句:Ông ấy không chịu phủ nhận trách nhiệm.(他不愿否认责任。)
  • 3. phủ nhận lời buộc tội
  • 意思:否认指控
  • 例句:Người bị cáo đã phủ nhận lời buộc tội.(被告否认了指控。)
  • 4. phủ nhận quan hệ
  • 意思:否认关系
  • 例句:Họ đã phủ nhận quan hệ giữa họ.(他们否认了他们之间的关系。)
    将“phủnhận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phủ:可以联想到“phủ”(覆盖),就像覆盖真相一样,否认事实。
  • nhận:可以联想到“nhận”(接受),否认就是不接受某个事实或指控。
    1. 在法庭上
  • 辩护律师可能会要求被告否认指控。
  • Vị bị cáo có thể nói: "Tôi phủ nhận những lời buộc tội này."(被告可能会说:“我否认这些指控。”)
  • 2. 在工作场合
  • 如果有人被错误地指责,他们可能会否认责任。
  • Một nhân viên có thể nói: "Tôi không phải người chịu trách nhiệm cho việc này."(一个员工可能会说:“我不是负责这件事的人。”)
  • 3. 在个人关系中
  • 如果有人被误会,他们可能会否认与某人的关系。
  • Một người có thể nói: "Tôi không quen biết người này."(一个人可能会说:“我不认识这个人。”)