• 名词:用来表示自然现象的名称。例如:động đất(地震)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các động đất(多次地震)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示地震的强度或特点。例如:động đất mạnh(强烈地震)
  • 1. động đất lớn
  • 意思:大地震
  • 例句:Một động đất lớn vừa xảy ra ở vùng núi.(山区刚刚发生了一次大地震。)
  • 2. động đất thường gặp
  • 意思:常见地震
  • 例句:Động đất thường gặp ở vùng này.(这个地区经常发生地震。)
  • 3. động đất nhỏ
  • 意思:小地震
  • 例句:Động đất nhỏ không gây ra nhiều hậu quả.(小地震不会造成太大后果。)
  • 4. động đất trước khi xảy ra
  • 意思:地震前兆
  • 例句:Một số dấu hiệu của động đất trước khi xảy ra bao gồm sự rung động nhẹ.(地震前的一些征兆包括轻微的震动。)
  • 5. động đất sau khi xảy ra
  • 意思:地震后
  • 例句:Sau khi xảy ra động đất, nhiều người đã phải di dân.(地震后,许多人不得不迁移。)
  • 将“động đất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • động:可以联想到“động”(动),表示地震时地面的震动。
  • đất:可以联想到“đất”(地),表示地震发生在地面。
  • 1. 描述地震的特征
  • 强度特征:
  • Động đất có độ mạnh khác nhau, có khi nhẹ, có khi rất mạnh.(地震有不同的强度,有时轻微,有时非常强烈。)
  • Động đất mạnh có thể gây ra nhiều thiệt hại.(强烈地震可能造成重大损失。)
  • 2. 描述地震的影响
  • 对建筑的影响:
  • Nhiều tòa nhà đã bị sập do động đất.(许多建筑物因地震而倒塌。)
  • Động đất có thể làm hỏng cơ sở hạ tầng.(地震可能会破坏基础设施。)
  • 3. 描述地震的预防和应对
  • 预防措施:
  • Cần phải chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp như động đất.(需要为地震等紧急情况做好准备。)
  • Hãy học cách tự cứu khi có động đất.(学习地震时的自救方法。)