- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tháicực(太极)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tháicực(各种太极)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的太极。例如:tháicực cổ truyền(传统太极)
- 1. tháicực cổ truyền
- 意思:传统太极
- 例句:Tháicực cổ truyền là một môn võ thuật truyền thống của Trung Quốc.(传统太极是中国传统的武术。) 2. tháicực động
- 意思:动态太极
- 例句:Tháicực động giúp người tập luyện tăng cường sức khỏe và cân bằng tinh thần.(动态太极有助于锻炼者增强健康和精神平衡。) 3. tháicực tĩnh
- 意思:静态太极
- 例句:Tháicực tĩnh tập trung vào việc điều chỉnh hơi thở và tinh thần.(静态太极专注于调整呼吸和精神状态。) 4. tháicực và y tá
- 意思:太极与医疗
- 例句:Tháicực được nhiều người tin rằng có tác dụng trong việc hỗ trợ y tá.(许多人相信太极在辅助治疗中具有作用。) 5. tháicực và văn hóa
- 意思:太极与文化
- 例句:Tháicực không chỉ là môn võ thuật mà còn là một phần của văn hóa Trung Quốc.(太极不仅仅是武术,还是中国文化的一部分。)
- 将“tháicực”拆分成几个部分,分别记忆:
- tha:可以联想到“tha”(画),太极的动作如同绘画一般流畅。
- ic:可以联想到“ic”(国际),太极作为一种国际性的武术和文化现象。
- thực:可以联想到“thực”(实践),太极不仅是一种理论,更是一种实践。
- 1. 描述太极的起源和历史
- 太极起源于中国,有着悠久的历史。
- Tháicực có nguồn gốc từ Trung Quốc và có lịch sử lâu đời.(太极起源于中国,有着悠久的历史。) 2. 描述太极的练习方式
- 太极练习包括动态和静态两种形式。
- Quy trình tập luyện tháicực bao gồm cả hình động và hình tĩnh.(太极练习包括动态和静态两种形式。) 3. 描述太极的哲学思想
- 太极体现了阴阳平衡的哲学思想。
- Tháicực thể hiện ý tưởng về sự cân bằng giữa dương và âm.(太极体现了阴阳平衡的哲学思想。)