- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thu phân(秋分)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thu phân(各个秋分)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的秋分。例如:thu phân năm nay(今年的秋分)
1. thu phân- 意思:秋分
- 例句:Thời tiết vào thu phân thường rất đẹp.(秋分时节的天气通常很美。)
2. thời gian thu phân- 意思:秋分的时间
- 例句:Thời gian thu phân thường rơi vào giữa tháng 9.(秋分的时间通常在9月中旬。)
3. khí hậu thu phân- 意思:秋分的气候
- 例句:Khí hậu thu phân ở Việt Nam thường có nhiều mưa.(越南秋分的气候通常雨水较多。)
4. lễ hội thu phân- 意思:秋分节
- 例句:Nhiều người tổ chức lễ hội thu phân để cảm nhận mùa thu.(许多人组织秋分节来感受秋天。)
将“thu phân”拆分成几个部分,分别记忆:- thu:可以联想到“thu”(秋),秋分是秋季的一个重要节气。
- phân:可以联想到“phân”(分),秋分意味着昼夜平分。
1. 描述秋分的特征- 气候特征:
- Thu phân là thời điểm khi ngày và đêm có cùng độ dài.(秋分是昼夜等长的时候。)
- Thu phân thường có nhiều gió và mưa.(秋分时节通常风多雨多。)
2. 描述秋分的文化意义- 文化意义:
- Ngày thu phân cũng là dịp để người dân tổ chức các lễ hội truyền thống.(秋分日也是民众组织传统节庆的时机。)
- Thu phân là một trong những tiết khí quan trọng trong lịch sử văn hóa của Việt Nam.(秋分是越南历史文化中一个重要的节气。)
3. 描述秋分的农业影响- 农业影响:
- Thu phân là thời điểm quan trọng để thu hoạch và chuẩn bị vụ trồng mới.(秋分是收获和准备新种植周期的重要时期。)
- Thời tiết thu phân ảnh hưởng đến việc trồng trọt và thu hoạch của nông dân.(秋分的天气影响农民的种植和收获。)