- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương án(方案)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương án(各种方案)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的方案。例如:phương án hiệu quả(有效方案)
1. phương án giải quyết- 意思:解决方案
- 例句:Chúng ta cần tìm ra một phương án giải quyết cho vấn đề này.(我们需要为这个问题找到一个解决方案。)
2. phương án kinh tế- 意思:经济方案
- 例句:Phương án kinh tế này sẽ giúp chúng ta tiết kiệm nhiều chi phí.(这个经济方案将帮助我们节省很多费用。)
3. phương án marketing- 意思:营销方案
- 例句:Phương án marketing mới đã giúp doanh số tăng trưởng đáng kể.(新的营销方案已经帮助销售额显著增长。)
4. phương án dự phòng- 意思:备选方案
- 例句:Trong kế hoạch của chúng tôi, luôn có một phương án dự phòng.(在我们的计划中,总是有一个备选方案。)
5. phương án thực hiện- 意思:实施方案
- 例句:Chúng ta đã chuẩn bị đầy đủ để thực hiện phương án này.(我们已经准备好充分实施这个方案。)
将“phương án”拆分成几个部分,分别记忆:- phương:可以联想到“phương pháp”(方法),方案是一种解决问题的方法。
- án:可以联想到“án ngữ”(案例),方案是针对特定案例的计划。
1. 讨论问题解决方案- 在会议中讨论问题解决方案时使用:
- Chúng ta đã thảo luận về nhiều phương án và cuối cùng đã chọn một cái phù hợp nhất.(我们已经讨论了很多方案,最后选择了最合适的一个。)
2. 制定商业计划- 在制定商业计划时使用:
- Phương án kinh tế của chúng tôi sẽ tập trung vào việc mở rộng thị trường.(我们的经济方案将集中于扩大市场。)
3. 项目管理- 在项目管理中使用:
- Mỗi dự án đều cần có một phương án thực hiện rõ ràng.(每个项目都需要有一个明确的实施方案。)