- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ununenni(119号元素)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ununenni(各种119号元素)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的元素。例如:ununenni hiếm(稀有的119号元素)
1. ununenni hóa học- 意思:化学中的119号元素
- 例句:Ununenni là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 119.(ununenni是一种原子序数为119的化学元素。)
2. ununenni trong bảng tuần hoàn- 意思:周期表中的119号元素
- 例句:Ununenni có vị trí trong bảng tuần hoàn ở nhóm 17.(119号元素在周期表中位于第17族。)
3. ununenni và ứng dụng- 意思:119号元素及其应用
- 例句:Nghiên cứu về ununenni và ứng dụng của nó đang được tiến hành.(关于119号元素及其应用的研究正在进行中。)
将“ununenni”与“119号元素”联系起来记忆:- ununenni:可以联想到“原子序数119”,即119号元素。
- 119号元素:可以联想到“超重元素”,119号元素属于超重元素范畴。
1. 描述119号元素的性质- 物理性质:
- Ununenni có thể là một nguyên tố kim loại mềm.(119号元素可能是一个软金属元素。)
- Ununenni có thể có màu màu nâu sẫm.(119号元素可能呈深棕色。)
2. 描述119号元素的发现- 科学发现:
- Ununenni được phát hiện vào năm 2010.(119号元素于2010年被发现。)
- Ununenni là một nguyên tố siêu nặng và có tuổi thọ rất ngắn.(119号元素是一种超重元素,寿命非常短。)
3. 描述119号元素的应用- 科学应用:
- Ununenni có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực hạt nhân.(119号元素在核领域有潜在的应用。)
- Ununenni có thể được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.(119号元素可能被用于科学实验。)