ununenni

河内:[ʔun˧˧ʔun˧˧ʔɛn˧˧ni˧˧] 顺化:[ʔun˧˧ʔun˧˧ʔɛŋ˧˧nɪj˧˧] 胡志明市:[ʔʊwŋ͡m˧˧ʔʊwŋ͡m˧˧ʔɛŋ˧˧nɪj˧˧] 拼音拼写:[ununenni]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ununenni(119号元素)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ununenni(各种119号元素)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的元素。例如:ununenni hiếm(稀有的119号元素)

使用场景


    1. 描述119号元素的性质
  • 物理性质:
  • Ununenni có thể là một nguyên tố kim loại mềm.(119号元素可能是一个软金属元素。)
  • Ununenni có thể có màu màu nâu sẫm.(119号元素可能呈深棕色。)
  • 2. 描述119号元素的发现
  • 科学发现:
  • Ununenni được phát hiện vào năm 2010.(119号元素于2010年被发现。)
  • Ununenni là một nguyên tố siêu nặng và có tuổi thọ rất ngắn.(119号元素是一种超重元素,寿命非常短。)
  • 3. 描述119号元素的应用
  • 科学应用:
  • Ununenni có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực hạt nhân.(119号元素在核领域有潜在的应用。)
  • Ununenni có thể được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.(119号元素可能被用于科学实验。)

联想记忆法


    将“ununenni”与“119号元素”联系起来记忆:
  • ununenni:可以联想到“原子序数119”,即119号元素。
  • 119号元素:可以联想到“超重元素”,119号元素属于超重元素范畴。

固定搭配


    1. ununenni hóa học
  • 意思:化学中的119号元素
  • 例句:Ununenni là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 119.(ununenni是一种原子序数为119的化学元素。)
  • 2. ununenni trong bảng tuần hoàn
  • 意思:周期表中的119号元素
  • 例句:Ununenni có vị trí trong bảng tuần hoàn ở nhóm 17.(119号元素在周期表中位于第17族。)
  • 3. ununenni và ứng dụng
  • 意思:119号元素及其应用
  • 例句:Nghiên cứu về ununenni và ứng dụng của nó đang được tiến hành.(关于119号元素及其应用的研究正在进行中。)