- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cănhộ(套房)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các căn hộ(多个套房)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的套房。例如:cănhộ sang trọng(豪华套房)
- 1. căn hộ 2 phòng ngủ
- 意思:两居室套房
- 例句:Tôi muốn thuê một căn hộ 2 phòng ngủ tại khu vực trung tâm thành phố.(我想在市中心租一个两居室套房。)
- 2. căn hộ mini
- 意思:迷你套房
- 例句:Cănhộ mini thường có diện tích nhỏ hơn và chi phí thấp hơn so với căn hộ thông thường.(迷你套房通常面积更小,成本比普通套房低。)
- 3. căn hộ cao cấp
- 意思:高级套房
- 例句:Cănhộ cao cấp thường có thiết bị tiện nghi và dịch vụ cao cấp.(高级套房通常配备高级设施和服务。)
- 4. căn hộ chung cư
- 意思:公寓套房
- 例句:Cănhộ chung cư là một lựa chọn kinh tế hợp lý cho những người muốn sống gần trung tâm thành phố.(公寓套房是那些想要住在市中心附近的人的一个经济合理的选择。)
- 5. căn hộ penthouse
- 意思:顶层套房
- 例句:Cănhộ penthouse thường có diện tích lớn và có thể nhìn xuống toàn cảnh thành phố.(顶层套房通常面积大,可以俯瞰整个城市的景观。)
- 将“cănhộ”与“căn”(房间)和“hộ”(家)联系起来记忆:
- căn:可以联想到“căn”(房间),套房由多个房间组成。
- hộ:可以联想到“hộ”(家),套房是一个完整的居住单元,类似于一个家。
- 1. 描述套房的布局
- Cănhộ có 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm và một khu vực khách.(套房有3个卧室,2个浴室和一个客厅区域。)
- 2. 描述套房的设施
- Cănhộ này được trang bị đầy đủ tiện nghi như máy lạnh, bếp gas, và quầy bar.(这个套房配备了空调、煤气灶和吧台等便利设施。)
- 3. 描述套房的位置
- Cănhộ này nằm ở vị trí thuận lợi, gần các trung tâm mua sắm và các cơ sở y tế.(这个套房位置便利,靠近购物中心和医疗设施。)