• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân loại(人类)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân loại(各种人类)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的人类。例如:nhân loại thông minh(智慧人类)
    1. nhân loại thông minh
  • 意思:智慧人类
  • 例句:Nhân loại thông minh đã phát triển nhiều công nghệ tiên tiến.(智慧人类已经发展了许多先进技术。)
  • 2. nhân loại cổ đại
  • 意思:古代人类
  • 例句:Nhân loại cổ đại đã sống trong những hang động.(古代人类生活在洞穴中。)
  • 3. nhân loại hiện đại
  • 意思:现代人类
  • 例句:Nhân loại hiện đại đã đạt được nhiều thành tựu khoa học.(现代人类取得了许多科学成就。)
  • 4. nhân loại tương lai
  • 意思:未来人类
  • 例句:Chúng ta đều hy vọng nhân loại tương lai sẽ sống trong một thế giới hòa bình.(我们都希望未来人类能生活在一个和平的世界。)
  • 5. nhân loại và môi trường
  • 意思:人类与环境
  • 例句:Nhân loại và môi trường cần phải sống chung hài hòa.(人类与环境需要和谐共存。)
    将“nhân loại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),人类是人的一种。
  • loại:可以联想到“loại”(种类),人类是众多种类中的一种。
    1. 描述人类的特征
  • 智力特征:
  • Nhân loại có trí tuệ và khả năng học hỏi.(人类具有智力和学习能力。)
  • Nhân loại có khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.(人类能够使用语言进行交流。)
  • 2. 描述人类的发展
  • 科技进步:
  • Nhân loại đã phát minh ra nhiều thiết bị điện tử.(人类发明了许多电子设备。)
  • Nhân loại đã xây dựng nhiều công trình lớn.(人类建造了许多大型工程。)
  • 3. 描述人类与环境的关系
  • 环境保护:
  • Nhân loại cần phải bảo vệ môi trường để sống sót.(人类需要保护环境以生存。)
  • Nhân loại và động vật cùng chung một trái đất.(人类和动物共享同一个地球。)