• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quạt trần(吊扇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quạt trần(各种吊扇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的吊扇。例如:quạt trần lớn(大吊扇)
    1. quạt trần điện
  • 意思:电吊扇
  • 例句:Cửa hàng bán nhiều loại quạt trần điện.(商店卖很多种电吊扇。)
  • 2. quạt trần không khí
  • 意思:空气吊扇
  • 例句:Quạt trần không khí giúp làm mát không gian hiệu quả.(空气吊扇有助于有效降温。)
  • 3. quạt trần mini
  • 意思:迷你吊扇
  • 例句:Quạt trần mini phù hợp với không gian nhỏ.(迷你吊扇适合小空间。)
  • 4. quạt trần công nghiệp
  • 意思:工业吊扇
  • 例句:Quạt trần công nghiệp có kích thước lớn và công suất mạnh.(工业吊扇尺寸大且功率强。)
  • 5. quạt trần遥控
  • 意思:遥控吊扇
  • 例句:Quạt trần遥控 cho phép bạn điều khiển từ xa.(遥控吊扇允许你远程控制。)
    将“quạt trần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quạt:可以联想到“quạt”(扇子),吊扇是一种悬挂式的扇子。
  • trần:可以联想到“trần”(天花板),吊扇通常安装在天花板上。
    1. 描述吊扇的功能
  • 降温功能:
  • Quạt trần giúp tạo ra dòng không khí mát mẻ trong phòng.(吊扇有助于在房间内制造凉爽的空气。)
  • Quạt trần có thể điều chỉnh tốc độ để đáp ứng nhu cầu của người dùng.(吊扇可以调节速度以满足用户需求。)
  • 2. 描述吊扇的安装
  • 安装位置:
  • Quạt trần thường được treo ở giữa trần nhà để tạo ra dòng không khí đều đặng.(吊扇通常悬挂在天花板中间,以制造均匀的空气流动。)
  • Quạt trần có thể được cài đặt ở các không gian công cộng như trường học, nhà hàng, và các khu vực làm việc.(吊扇可以安装在公共场所,如学校、餐馆和工作区域。)
  • 3. 描述吊扇的维护
  • 清洁维护:
  • Làm sạch quạt trần định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động.(定期清洁吊扇以确保其性能。)
  • Kiểm tra và thay thế các bộ phận hư hỏng của quạt trần khi cần thiết.(检查并更换吊扇的损坏部件。)