• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Nha Trang(芽庄)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 不变格:专有名词在句子中不随格的变化而变化。
    1. Nha Trang, Khánh Hòa
  • 意思:越南中部的一个城市,位于庆和省。
  • 例句:Nha Trang, Khánh Hòa là một thành phố nổi tiếng với những bãi biển đẹp.(芽庄,庆和省是一个以美丽海滩而闻名的城市。)
  • 2. Du lịch Nha Trang
  • 意思:去芽庄旅游。
  • 例句:Hai tuần sau, chúng ta sẽ đi du lịch Nha Trang.(两周后,我们将去芽庄旅游。)
  • 3. Biển Nha Trang
  • 意思:芽庄的海。
  • 例句:Biển Nha Trang rất đẹp và thu hút rất nhiều du khách.(芽庄的海非常美丽,吸引了很多游客。)
    将“Nha Trang”与“芽庄”联系起来记忆:
  • Nha Trang:可以联想到“Nha”(家)和“Trang”(装饰),芽庄是一个装饰得像家一样温馨的地方。
  • 芽庄:可以联想到“芽”(嫩芽)和“庄”(村庄),芽庄是一个充满生机和活力的地方,像一个美丽的村庄。
    1. 描述芽庄的地理位置
  • Nha Trang nằm ở trung tâm bán đảo Việt Nam, gần với nhiều địa điểm du lịch khác.(芽庄位于越南中部的半島中心,靠近其他旅游景点。)
  • 2. 描述芽庄的气候
  • Khí hậu của Nha Trang là khí hậu nhiệt đới, quanh năm đều ấm áp.(芽庄的气候是热带气候,全年温暖。)
  • 3. 描述芽庄的旅游活动
  • Nha Trang là một trung tâm du lịch biển nổi tiếng, có nhiều hoạt động vui chơi trên biển.(芽庄是一个著名的海滨旅游中心,有很多海上娱乐活动。)