• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khoaitâychiên(法式薯条)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khoaitâychiên(各种法式薯条)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法式薯条。例如:khoaitâychiên giòn(脆法式薯条)
    1. khoaitâychiên nướng
  • 意思:烤法式薯条
  • 例句:Khoaitâychiên nướng ngon hơn so với những loại khác.(烤法式薯条比其他类型的更好吃。)
  • 2. khoaitâychiên chiên dầu
  • 意思:油炸法式薯条
  • 例句:Khoaitâychiên chiên dầu thường được phục vụ cùng với nước sốt.(油炸法式薯条通常与蘸酱一起上桌。)
  • 3. khoaitâychiên sốt bơ
  • 意思:奶酪法式薯条
  • 例句:Khoaitâychiên sốt bơ là một món ăn phổ biến ở Pháp.(奶酪法式薯条在法国是一道很受欢迎的菜。)
  • 4. khoaitâychiên sốt cà chua
  • 意思:番茄酱法式薯条
  • 例句:Trẻ em thường thích ăn khoaitâychiên sốt cà chua.(孩子们通常喜欢吃番茄酱法式薯条。)
    将“khoaitâychiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khoai:可以联想到“khoai tây”(土豆),法式薯条的主要原料是土豆。
  • tay:可以联想到“Pháp”(法国),因为法式薯条起源于法国。
  • chiên:可以联想到“chiên”(炸),法式薯条通常是通过油炸的方式烹饪的。
    1. 描述法式薯条的制作方式
  • 制作方法:
  • Khoaitâychiên được làm từ khoai tây cắt thành sợi dài và chiên trong dầu nóng.(法式薯条是用土豆切成长条,然后在热油中炸制。)
  • Khoaitâychiên nướng được làm bằng cách nướng khoai tây cắt sợi trong lò nướng.(烤法式薯条是通过在烤箱中烤制土豆条来制作的。)
  • 2. 描述法式薯条的食用场合
  • 食用场合:
  • Khoaitâychiên thường được ăn cùng với các món ăn nhanh nhưamburger.(法式薯条通常与快餐如汉堡一起食用。)
  • Khoaitâychiên cũng có thể được ăn một mình hoặc cùng với các món ăn khác.(法式薯条也可以单独吃或与其他菜肴一起食用。)