- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sản lượng(产量)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sản lượng(各种产量)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的产量。例如:sản lượng cao(高产量)
1. sản lượng nông nghiệp- 意思:农业产量
- 例句:Sản lượng nông nghiệp của Việt Nam đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.(越南的农业产量在近年来显著增加。)
2. sản lượng công nghiệp- 意思:工业产量
- 例句:Công ty chúng tôi đã tăng sản lượng công nghiệp trong quý vừa qua.(我们公司在上个季度增加了工业产量。)
3. sản lượng hàng hóa- 意思:商品产量
- 例句:Sản lượng hàng hóa của công ty đã vượt mục tiêu trong năm 2023.(公司的商品产量在2023年超过了目标。)
4. sản lượng điện- 意思:电力产量
- 例句:Sản lượng điện của nhà máy mới đã giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng của thành phố.(新电厂的电力产量帮助满足了城市能源需求。)
将“sản lượng”拆分成几个部分,分别记忆:- sản:可以联想到“sản xuất”(生产),产量是生产过程中的一个结果。
- lượng:可以联想到“lượng lớn”(大量),产量通常与数量有关,表示大量的产出。
1. 描述产量的增长- 经济增长:
- Sản lượng của công ty đã tăng 10% so với cùng kỳ năm ngoái.(公司的产量比去年同期增长了10%。)
2. 描述产量的减少- 经济衰退:
- Do ảnh hưởng của đại dịch, sản lượng của ngành công nghiệp giảm đáng kể.(由于疫情的影响,工业产量显著减少。)
3. 描述产量的稳定性- 经济稳定:
- Sản lượng của công ty đã duy trì ổn định trong thời gian qua.(公司的产量在过去一段时间内保持稳定。)