• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thói quen xấu(坏习惯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thói quen xấu(各种坏习惯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的坏习惯。例如:thói quen xấu ăn no(暴饮暴食的坏习惯)
    1. thói quen xấu
  • 意思:坏习惯
  • 例句:Có nhiều thói quen xấu cần phải thay đổi để sống khỏe mạnh.(有很多坏习惯需要改变以保持健康。)
  • 2. thói quen xấu ăn uống
  • 意思:不良饮食习惯
  • 例句:Thói quen xấu ăn uống có thể gây ra nhiều bệnh tật.(不良饮食习惯可能导致多种疾病。)
  • 3. thói quen xấu ngủ
  • 意思:不良睡眠习惯
  • 例句:Thói quen xấu ngủ trễ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.(晚睡的不良习惯可能影响健康。)
  • 4. thói quen xấu chơi game
  • 意思:沉迷游戏的坏习惯
  • 例句:Thói quen xấu chơi game có thể ảnh hưởng đến việc học hành.(沉迷游戏的坏习惯可能影响学习。)
  • 5. thói quen xấu hút thuốc
  • 意思:吸烟的坏习惯
  • 例句:Thói quen xấu hút thuốc có thể gây ra nhiều bệnh mãn tính.(吸烟的坏习惯可能导致多种慢性病。)
    将“thói quen xấu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thói quen:可以联想到“thói quen”(习惯),坏习惯属于习惯的一种。
  • xấu:可以联想到“xấu”(坏),坏习惯是不好的习惯。
    1. 描述坏习惯的影响
  • 对健康的影响:
  • Thói quen xấu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.(坏习惯可能导致许多健康问题。)
  • Thói quen xấu ăn uống không规律 có thể dẫn đến肥胖.(不规律的不良饮食习惯可能导致肥胖。)
  • 2. 描述如何改变坏习惯
  • 改变习惯的方法:
  • Để thay đổi thói quen xấu, chúng ta cần phải có quyết tâm và kiên trì.(为了改变坏习惯,我们需要有决心和毅力。)
  • Cần thiết lập lịch trình và quy trình mới để thay thế thói quen xấu.(需要建立新的时间表和流程来替代坏习惯。)
  • 3. 描述好习惯的重要性
  • 好习惯的好处:
  • Thói quen tốt giúp chúng ta sống khỏe mạnh và hạnh phúc.(好习惯有助于我们健康快乐地生活。)
  • Thay đổi thói quen xấu thành thói quen tốt có lợi cho cả sức khỏe và tâm lý.(将坏习惯转变为好习惯对身心健康都有益。)