• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chorằng(假定)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Chúng ta đang chorằng một kế hoạch mới.(我们正在假定一个新的计划。)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi chorằng điều này có thể xảy ra.(我假定这件事可能会发生。)
  • 1. chorằng như
  • 意思:假定为
  • 例句:Chúng ta chorằng như điều này sẽ không xảy ra.(我们假定这件事不会发生。)
  • 2. chorằng rằng
  • 意思:假定说
  • 例句:Tôi chorằng rằng anh ấy sẽ không đồng ý.(我假定他不会同意。)
  • 3. chorằng có thể
  • 意思:假定可能
  • 例句:Chúng ta chorằng có thể tìm ra giải pháp.(我们假定可能找到解决方案。)
  • 4. chorằng không
  • 意思:假定不
  • 例句:Tôi chorằng không có sự thay đổi.(我假定不会有变化。)
  • 将“chorằng”与“假设”联系起来:
  • chorằng:可以联想到“假设”(giả định),因为“chorằng”在越南语中表示假定或假设。
  • 通过重复使用“chorằng”在不同的句子中,可以帮助记忆这个动词的用法和含义。
  • 1. 学术研究
  • 在进行假设时:
  • Nghiên cứu giả chorằng rằng biến thể này có thể ảnh hưởng đến kết quả.(研究假设这种变异可能会影响结果。)
  • 2. 商业计划
  • 在制定计划时:
  • Chúng tôi đang chorằng một kế hoạch mới để mở rộng thị trường.(我们正在假定一个新的计划来扩大市场。)
  • 3. 法律案件
  • 在提出假设时:
  • Luật sư chorằng rằng khách hàng có thể không phải chịu trách nhiệm.(律师假定客户可能不需要承担责任。)