• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ThánhGiá(真十字架)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:通常不与其他形容词或修饰语搭配,因为它是一个专有名词。
    1. ThánhGiá
  • 意思:真十字架
  • 例句:Người tín hữu thường tôn thờ ThánhGiá như một biểu tượng của sự cứu rỗi.(信徒通常崇拜真十字架作为救赎的象征。)
  • 2. ThánhGiá của Đê-văng
  • 意思:德旺的真十字架
  • 例句:ThánhGiá của Đê-văng được bảo quản trong một ngôi đền thánh.(德旺的真十字架被保存在一座圣殿中。)
  • 3. ThánhGiá trong lịch sử
  • 意思:历史上的真十字架
  • 例句:ThánhGiá trong lịch sử đã được liên quan đến nhiều câu chuyện và truyền thuyết.(历史上的真十字架与许多故事和传说有关。)
    将“ThánhGiá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thánh:可以联想到“Thánh”(圣),表示与宗教或神圣相关的事物。
  • Giá:可以联想到“Giá”(架),表示十字架的形状,即一个架状的结构。
    1. 描述宗教信仰中的重要性
  • 信仰象征:
  • ThánhGiá là một biểu tượng quan trọng trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là trong giáo phái Kitô giáo.(真十字架在许多宗教中是一个重要的象征,特别是在基督教中。)
  • 2. 描述历史事件
  • 历史意义:
  • ThánhGiá đã được sử dụng trong nhiều cuộc chiến tranh và quan niệm về quyền lực.(真十字架在许多战争中被使用,并与权力观念有关。)
  • 3. 描述宗教艺术和建筑
  • 艺术和建筑:
  • ThánhGiá thường được sử dụng làm biểu tượng trong các tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc tôn giáo.(真十字架通常被用作宗教艺术和建筑中的象征。)