• 短语:由两个或多个词汇组成的固定搭配,用来表达特定的意义。
  • 祝福语:常用于节日或特殊场合,向他人表达祝福和喜悦。
  • 时态:通常与新年相关,表达对新年的祝福。
  • 1. chúc mừng năm mới
  • 意思:恭贺新禧
  • 例句:Chúc mừng năm mới, chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc, thịnh vượng!(恭贺新禧,祝你和家人永远幸福,兴旺发达!)
  • 2. chúc mừng năm mới đến
  • 意思:恭贺新禧到来
  • 例句:Chúc mừng năm mới đến, chúc bạn luôn vui vẻ, khỏe mạnh!(恭贺新禧到来,祝你永远快乐,健康!)
  • 3. chúc mừng năm mới vui vẻ
  • 意思:恭贺新禧快乐
  • 例句:Chúc mừng năm mới vui vẻ, chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc!(恭贺新禧快乐,祝你和家人永远幸福!)
  • 将“chúc mừng năm mới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chúc mừng:可以联想到“祝福”,表示对他人的美好祝愿。
  • năm mới:可以联想到“新年”,表示新的一年的开始。
  • 将两部分结合起来,就是“恭贺新禧”,表示对新年的祝福和喜悦。
  • 1. 新年祝福
  • 在新年到来之际,向亲朋好友表达祝福。
  • Chúc mừng năm mới, chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc, thịnh vượng!(恭贺新禧,祝你和家人永远幸福,兴旺发达!)
  • 2. 节日问候
  • 在节日期间,向他人表达问候和祝福。
  • Chúc mừng năm mới vui vẻ, chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc!(恭贺新禧快乐,祝你和家人永远幸福!)